Đọc nhanh: 越南电影协会 (việt na điện ảnh hiệp hội). Ý nghĩa là: Hội Ðiện ảnh Việt Nam.
Ý nghĩa của 越南电影协会 khi là Danh từ
✪ Hội Ðiện ảnh Việt Nam
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 越南电影协会
- 越南社会主义共和国 驻 中国大使馆
- Đại sứ quán nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam tại Trung Quốc.
- 越南 是 社会主义 制度
- Việt Nam là một nước xã hội chủ nghĩa.
- 这部 电影 很快 就 会 问世
- Bộ phim này sẽ sớm ra mắt.
- 明天 的 越南 会 让 我们 骄傲
- Việt Nam mai đây sẽ khiến chúng ta tự hào.
- 我们 都 以 生活 在 社会主义 的 新 越南 而 感到 骄傲
- chúng tôi đều cảm thấy tự hào được sống trên đất nước Việt Nam mới, xã hội chủ nghĩa.
- 在 本世纪内 把 越南 建设 成为 社会主义 的 现代化 强国
- Trong thế kỷ này, xây dựng Việt Nam thành một nước xã hội chủ nghĩa hiện đại hoá, giàu mạnh.
- 明天 会达 越南
- Ngày mai sẽ đến Việt Nam.
- 我 偶尔 会去 看场 电影
- Thỉnh thoảng tôi đi xem phim.
- 电视台 每天 都 会 广播 电影
- Đài truyền hình mỗi ngày đều phát sóng phim.
- 这部 电影 大概 会 很 精彩
- Phim này chắc sẽ hay lắm đây.
- 越南 领导人 就 伊朗 总统 直升机 失事 事件 向 伊朗 领导人 致 唁电
- Lãnh đạo Việt Nam gửi điện chia buồn Tổng thống Iran Raisi tử nạn.
- 在 吃 鸭 仔蛋时 也 常会 加上 越南 香菜 一起 食用
- Khi ăn trứng vịt lộn thường ăn với rau thơm Việt Nam.
- 越共 十三大 顺利 召开 ( 越南共产党 十三次 全国 代表 会 )
- Đại hội Đảng lần thứ XVIII diễn ra thuận lợi.
- 我 听说 有 剧院 会 倒 着 放 这部 电影
- Tôi nghe nói một số rạp sẽ chiếu ngược lại.
- 越南 拥有 丰富 的 水电 资源
- Việt Nam có nguồn tài nguyên thủy điện phong phú.
- 这部 电影 越 看 越 有 味道
- Bộ phim này càng xem càng thú vị.
- 我会 做 越南 菜
- Tôi biết nấu món ăn Việt Nam.
- 我会 说 一点儿 越南语
- Tớ biết nói một chút tiếng Việt.
- 这部 电影 揭示 了 社会 问题
- Bộ phim này đã vạch ra các vấn đề xã hội.
- 我 不 知道 有 多少 人会 去 看 一部 叫 侏罗纪 外套 的 电影
- Tôi tự hỏi có bao nhiêu người sẽ đi xem một bộ phim có tên là Jurassic Parka.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 越南电影协会
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 越南电影协会 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm会›
协›
南›
影›
电›
越›