Đọc nhanh: 网络服务器出租 (võng lạc phục vụ khí xuất tô). Ý nghĩa là: Cho thuê máy chủ đặt web; Cho thuê máy chủ đặt trang tin điện tử.
Ý nghĩa của 网络服务器出租 khi là Danh từ
✪ Cho thuê máy chủ đặt web; Cho thuê máy chủ đặt trang tin điện tử
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 网络服务器出租
- 这家 店有 免费 早餐 服务
- Khách sạn này có dịch vụ ăn sáng miễn phí.
- 工业 、 农业 以及 服务行业
- Ngành công nghiệp, nông nghiệp và dịch vụ.
- 人工 服务 需要 培训
- Dịch vụ nhân công cần được đào tạo.
- 培育 人才 , 服务 社会
- Đào tạo nhân tài, phục vụ xã hội.
- 这个 网络 门 很 安全
- Cổng mạng này rất an toàn.
- 网络 通道 很 稳定
- Đường truyền mạng rất ổn định.
- 外商 到 安溪 投资 创办 企业 , 实行 一条龙 服务
- Doanh nhân nước ngoài đầu tư và thành lập doanh nghiệp tại Anxi, và thực hiện dịch vụ trọn gói.
- 网络营销 很 流行
- Tiếp thị trực tuyến rất phổ biến.
- 移动 网络 运营商
- Nhà điều hành mạng di động
- 他 沉溺于 网络 世界
- Anh ấy chìm đắm trong thế giới mạng.
- 这件 衣服 两百块 出头
- Chiếc áo này hơn hai trăm đồng.
- 我们 以 服务 客户 为 宗旨
- Chúng tôi lấy phục vụ khách hàng làm mục tiêu.
- 公司 提供 房屋 租赁 服务
- Công ty cung cấp dịch vụ cho thuê nhà.
- 这家 店有 礼服 出租 的 业务
- Tiệm này có dịch vụ cho thuê lễ phục.
- 海底 捞 的 服务 非常 出名
- Dịch vụ của Haidilao rất nổi tiếng.
- 本月 的 网络流量 超出 了 限制
- Lưu lượng mạng tháng này đã vượt quá giới hạn.
- 市 可出租 越来越少 售后服务 的 公共 房屋 , 市场 的 需求 超过 了 供应
- Thành phố có thể thuê nhà ở công cộng với ngày càng ít dịch vụ sau bán hàng, và nhu cầu thị trường vượt quá cung.
- 她 对 服务态度 提出 了 投诉
- Cô ấy đã khiếu nại về thái độ phục vụ.
- 他们 推出 了 新 服务
- Họ ra mắt dịch vụ mới.
- 就是 无线 上 传到 服务器
- Đó là một tải lên không dây đến một máy chủ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 网络服务器出租
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 网络服务器出租 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm出›
务›
器›
服›
租›
络›
网›