Đọc nhanh: 火警报警器出租 (hoả cảnh báo cảnh khí xuất tô). Ý nghĩa là: dịch vụ cho thuê chuông báo cháy.
Ý nghĩa của 火警报警器出租 khi là Danh từ
✪ dịch vụ cho thuê chuông báo cháy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 火警报警器出租
- 火奴鲁鲁 警局 还 在 找 罗斯
- HPD vẫn đang tìm kiếm Roth.
- 他 为 火奴鲁鲁 警局 处理 内部事务
- Ông điều hành Nội vụ cho HPD.
- 这里 有 报警 按钮
- Chỗ này có nút báo cảnh sát.
- 我 到 警察局 报案
- Tôi đến sở cảnh sát báo án.
- 警察 一 出动 小偷 闻风丧胆 落荒而逃
- Cảnh sát vừa ra tay, tên trộm nghe tin đã sợ mất mật, chạy trối chết.
- 亚当斯 警探 还 在 出 外勤
- Thám tử Adams vẫn đang ở ngoài hiện trường.
- 大风 警报
- báo bão
- 报警 早 , 损失 少 , 火警 电话 119 要 记牢
- Báo cảnh sát càng sớm, thiệt hại càng nhỏ, hãy ghi nhớ số điện thoại 119.
- 有人 刚刚 报警 说 亚当 · 里奇蒙 德 失踪 了
- Adam Richmond vừa được thông báo mất tích.
- 报 火警
- báo cháy
- 降温 警报
- báo động rét.
- 预行 警报
- báo động trước
- 有人 打架 要 报警
- Có người đánh nhau cần báo sảnh sát.
- 银行 有 报警 系统
- Ngân hàng có hệ thống báo cảnh sát.
- 发现 火灾 立即 报警
- Phát hiện hỏa hoạn lập tức báo cảnh sát.
- 他 的 妻子 和 其 支持者 随后 到 警局 将 他 保释 了 出来
- Vợ và những người ủng hộ anh ta sau đó đã đến đồn cảnh sát bảo lãnh anh ta ra.
- 他 的 妻子 和 其 支持者 随后 到 警察局 将 他 保释 了 出来
- Vợ và những người ủng hộ anh ta sau đó đã đến đồn cảnh sát bảo lãnh anh ta ra.
- 遇到 危险 要 赶紧 报警
- Gặp nguy hiểm cần phải nhanh chóng báo cảnh sát.
- 有人 知道 怎么 关掉 电梯 里 的 火灾 警报器 吗
- Có ai biết cách tắt chuông báo cháy trong thang máy không?
- 警报器 已经 切除
- Dây còi bị cắt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 火警报警器出租
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 火警报警器出租 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm出›
器›
报›
火›
租›
警›