Đọc nhanh: 出租汽车服务业 (xuất tô khí xa phục vụ nghiệp). Ý nghĩa là: Ngành dịch vụ taxi.
Ý nghĩa của 出租汽车服务业 khi là Danh từ
✪ Ngành dịch vụ taxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 出租汽车服务业
- 工业 、 农业 以及 服务行业
- Ngành công nghiệp, nông nghiệp và dịch vụ.
- 外商 到 安溪 投资 创办 企业 , 实行 一条龙 服务
- Doanh nhân nước ngoài đầu tư và thành lập doanh nghiệp tại Anxi, và thực hiện dịch vụ trọn gói.
- 我们 开出 约 五十 英里 汽车 就 抛锚 了
- Chúng tôi chỉ đi được khoảng 50 dặm xe ô tô thì bị hỏng động cơ.
- 他 打 出租车 上班
- Anh ấy bắt taxi đi làm.
- 一般来说 第三产业 是 指 服务业
- Nói chung, ngành công nghiệp thứ ba là chỉ ngành dịch vụ.
- 汽车 突然 出 了 故障
- Xe ô tô đột nhiên gặp trục trặc.
- 他 租 了 一辆 汽车
- Anh ấy thuê một chiếc ô tô.
- 我 想 叫 辆 出租车
- Tôi muốn gọi một chiếc taxi.
- 手机 丢 在 出租车 上
- Điện thoại bị bỏ quên trên taxi.
- 我 坐 出租车 去 学校
- Tôi đi taxi đến trường.
- 这辆 出租车 真 干净
- Chiếc taxi này thật sạch sẽ.
- 公司 提供 房屋 租赁 服务
- Công ty cung cấp dịch vụ cho thuê nhà.
- 该国 对 汽车 工业 严加 保护 外国 汽车 甚为 罕见
- Trong quốc gia đó, ngành công nghiệp ô tô được bảo vệ một cách nghiêm ngặt và ô tô nước ngoài rất hiếm gặp.
- 汽车 被 拿 去 抵 债务
- Xe ô tô được lấy đi thế chấp nợ.
- 出租车 是 一种 交通工具
- Taxi là một loại phương tiện giao thông.
- 我 招呼 了 一辆 路过 的 出租车
- Tôi gọi một chiếc taxi trên đường.
- 这家 店有 礼服 出租 的 业务
- Tiệm này có dịch vụ cho thuê lễ phục.
- 市 可出租 越来越少 售后服务 的 公共 房屋 , 市场 的 需求 超过 了 供应
- Thành phố có thể thuê nhà ở công cộng với ngày càng ít dịch vụ sau bán hàng, và nhu cầu thị trường vượt quá cung.
- 那辆 汽车 已经 出租 给 别人 了
- Chiếc xe đó cho người khác thuê rồi.
- 公共汽车 停止 服务
- Xe buýt dừng phục vụ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 出租汽车服务业
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 出租汽车服务业 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm业›
出›
务›
服›
汽›
租›
车›