Đọc nhanh: 网点 (võng điểm). Ý nghĩa là: chi nhánh, nút trong mạng, trang mạng. Ví dụ : - 商业网点分布得不均匀。 Mạng phân bố thương nghiệp không đều.
Ý nghĩa của 网点 khi là Danh từ
✪ chi nhánh
branch
- 商业 网点 分布 得 不 均匀
- Mạng phân bố thương nghiệp không đều.
✪ nút trong mạng
node in a network
✪ trang mạng
website
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 网点
- 那条 鱼 在 网里 挣扎
- Con cá vật lộn trong lưới
- 他 一点 也 不 像 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士
- Anh ta không thực sự giống như Sir Arthur Conan Doyle.
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 结果 在 西伯利亚 差点 冻坏 屁股
- Tôi đóng băng zhopa của mình ở Siberia.
- 耳朵 有点 背
- tai hơi bị nghểnh ngãng
- 正点 起飞
- đúng giờ cất cánh
- 这儿 附近 有 网吧 吗 ?
- Gần đây có tiệm net nào không?
- 额头 上 有点 汗
- Trên trán có chút mồ hôi.
- 她 的 脸上 有汗点
- Trên mặt cô ấy có những giọt mồ hôi.
- 喝点 汤药 表汗 吧
- Uống chút thuốc để toát mồ hôi đi.
- 看到 哥哥 戴上 大红花 , 弟弟 有点 眼红
- nhìn thấy anh trai đội cái bông đỏ chót, em trai thèm đỏ mắt.
- 加班加点
- Thêm ca thêm giờ.
- 米饭 有点 胶
- Cơm có chút dính.
- 海伦 在 快餐店 里点 了 炸鸡 和 色拉
- Helen đã đặt món gà rán và salad trong cửa hàng đồ ăn nhanh.
- 莎拉 的 头发 里 留下 了 一点 类似 凝胶 的 东西
- Sarah có một số loại gel trên tóc.
- 拉 斯穆 森给 他 增加 了 一个 百分点
- Rasmussen đưa anh ta lên một điểm.
- 河网化
- mạng lưới sông ngòi hoá
- 商业 网点 分布 得 不 均匀
- Mạng phân bố thương nghiệp không đều.
- 点击 链接 进入 网站
- Nhấp vào liên kết để vào trang web.
- 我们 在 网上 学习
- Chúng tôi học trực tuyến.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 网点
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 网点 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm点›
网›