Đọc nhanh: 网路节点 (võng lộ tiết điểm). Ý nghĩa là: nút mạng.
Ý nghĩa của 网路节点 khi là Danh từ
✪ nút mạng
network node
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 网路节点
- 路面 有点 凹凸
- Mặt đường hơi gồ ghề.
- 两步 舞 节拍 为 2 4 拍 的 舞厅舞 , 其 特点 是 长 的 滑步
- Liên hoàn nhảy hai bước là một loại nhảy trong phòng khiêu vũ, có nhịp 2/4 và đặc trưng bởi những bước đi dài và trượt dài.
- 母亲 好像 一盏 照明灯 , 点亮 了 我 人生 的 道路
- Mẹ như ngọn đèn soi sáng đường đời của con.
- 病 刚好 , 走路 还 有点儿 打晃儿
- bệnh vừa khỏi, đi còn lảo đảo.
- 商业 网点 分布 得 不 均匀
- Mạng phân bố thương nghiệp không đều.
- 这 段 情节 有点 秃
- Đoạn tình tiết này hơi cụt.
- 路上 净 是 石头子儿 , 疙疙瘩瘩 的 , 差点 绊倒
- trên đường đầy đá, gập ghềnh, suýt nữa thì ngã.
- 他 走路 有点 跷 脚
- Anh ấy đi đường hơi khập khễnh.
- 走 了 一天 的 路 , 腿肚子 有点儿 酸溜溜 的
- đi một ngày đường, bắp chân hơi mỏi.
- 听众 点播 的 音乐节目
- tiết mục âm nhạc theo yêu cầu khán giả.
- 这条 路 有点 弯
- Con đường này ngoằn ngoèo.
- 他 的 身影 逐渐 变小 , 成 了 路上 的 一个 小点
- bóng anh ấy từ từ nhỏ lại, trở thành một chấm nhỏ trên đường.
- 点击 链接 进入 网站
- Nhấp vào liên kết để vào trang web.
- 这段 路 有点 崴
- Đoạn đường này hơi gập ghềnh.
- 他 走路 有点 跛
- Anh ấy đi bộ hơi bị khập khiễng.
- 网眼 都 堆积 在 耻骨 结节 处
- Lưới đang chụm lại ở củ mu.
- 路上 慢点儿 喔 !
- Đi đường cẩn thận nhé!
- 路 很 滑 , 仔细 点儿
- Đường rất trơn, hãy cẩn thận một tý.
- 徐州 地处 津浦铁路 和 陇海铁路 的 交叉点 , 是 个 十分 冲要 的 地方
- Từ Châu nằm trên giao điểm giữa đường sắt Tân Phố và Lũng Hải, là nơi quan trọng cực kỳ.
- 我们 差点 迷路 了
- Chúng tôi suýt nữa bị lạc đường.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 网路节点
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 网路节点 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm点›
网›
节›
路›