Đọc nhanh: 网路节点介面 (võng lộ tiết điểm giới diện). Ý nghĩa là: giao diện nút mạng.
Ý nghĩa của 网路节点介面 khi là Danh từ
✪ giao diện nút mạng
network node interface
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 网路节点介面
- 溜平 的 路面
- mặt đường nhẵn thín.
- 屋子 里面 有点 暗
- Trong phòng có chút hơi tối.
- 请 给 她 留 点儿 面子
- Xin hãy giữ thể diện cho cô ấy.
- 路面 洼陷
- mặt đường trũng.
- 路面 平整
- mặt đường bằng phẳng.
- 他 提前 到达 会面 地点
- Anh ấy đến nơi hẹn trước.
- 点击 按钮 刷新 页面
- Nhấn nút để làm mới trang.
- 里面 嘻嘻 索索 , 似乎 有 了 点儿 声响 。 黑暗 中有 了 嘻嘻 索索 的 声音
- Bên trong sột sà sột soạt, giống như có tiếng gì ở đó. Có tiếng sột sà sột soạt trong màn đêm.
- 这 本书 的 封面 帮儿 有点 脏
- Mép bìa của cuốn sách này hơi bẩn.
- 路面 有点 凹凸
- Mặt đường hơi gồ ghề.
- 他 用 一面 凸透镜 把 阳光 在 纸 上 聚成 焦点
- Anh ta sử dụng một ống kính lồi để tập trung ánh sáng mặt trời thành một điểm tiêu tại trên giấy.
- 前面 在 修路 , 过不去
- đằng trước đang sửa đường, không đi qua được.
- 装点门面
- trang trí cửa hàng
- 风卷 着 雨点 劈面 打 来
- gió cuốn những giọt mưa phà tới tấp vào mặt.
- 总想 把 事情 为 得 光鲜 体面 一点儿
- lúc nào cũng muốn làm cho công việc được tốt đẹp một chút.
- 她 加点 胡椒面 儿
- Cô ấy thêm một ít hạt tiêu.
- 前面 道路 平坦
- Con đường phía trước bằng phẳng.
- 工薪族 们 聚到 路边 小 铺 , 吃 点儿 面条 、 稀粥 和 鲜虾
- Những người làm công ăn lương tụ tập ở quán ven đường ăn bún riêu.
- 你 手面 太阔 了 , 要 节约 一点 才 好
- anh ấy tiêu pha rộng rãi quá, phải tiết kiệm mới được.
- 就 在 前面 一点 右手边 有 一条 土路
- Ngay phía trước có một con đường đất bên phải.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 网路节点介面
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 网路节点介面 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm介›
点›
网›
节›
路›
面›