gāng

Từ hán việt: 【ang.cang.hang.cương】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ang.cang.hang.cương). Ý nghĩa là: cóng; liễn; vại; ang; khạp; lu; chậu; vò; chum, gạch; ngói (vật liệu), vật giống cái vò. Ví dụ : - 。 Trong sân có một cái vại lớn.. - 。 Trong chum đầy rượu.. - 。 Ở đó chất đầy gạch ngói.

Từ vựng: Lượng Từ

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

cóng; liễn; vại; ang; khạp; lu; chậu; vò; chum

(缸儿) 盛东西的器物,一般底小口大,用陶、瓷、搪瓷、玻璃等烧制而成

Ví dụ:
  • - 院里 yuànlǐ 有个 yǒugè 大缸 dàgāng

    - Trong sân có một cái vại lớn.

  • - gāng 装满 zhuāngmǎn le jiǔ

    - Trong chum đầy rượu.

gạch; ngói (vật liệu)

缸瓦

Ví dụ:
  • - 那堆 nàduī zhe 缸瓦 gāngwǎ ne

    - Ở đó chất đầy gạch ngói.

  • - 缸瓦 gāngwǎ 质量 zhìliàng hái 不错 bùcuò

    - Chất lượng của gạch ngói vẫn còn khá tốt.

vật giống cái vò

形状像缸的器物

Ví dụ:
  • - 汽缸 qìgāng

    - xi-lanh

  • - 检查一下 jiǎncháyīxià 汽缸 qìgāng 状况 zhuàngkuàng

    - Kiểm tra tình trạng của xi lanh.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 水缸 shuǐgāng pèng 咣当 guāngdāng a

    - ly nước chạm nhau kêu lạch cạch.

  • - 玻璃缸 bōlígāng zi

    - lọ thuỷ tinh

  • - xiǎo 鱼缸 yúgāng ér

    - chậu cá cảnh

  • - 没有 méiyǒu 鱼缸 yúgāng

    - Tôi không có bể cá.

  • - gāng 装满 zhuāngmǎn le jiǔ

    - Trong chum đầy rượu.

  • - 茶缸子 chágāngzǐ

    - ca trà

  • - táng 缸子 gāngzǐ

    - lọ đường

  • - 外观 wàiguān 华丽 huálì de 对称 duìchèn 浴缸 yùgāng 适合 shìhé 任何 rènhé 现代 xiàndài de 摆设 bǎishè

    - Bồn tắm đối xứng với vẻ ngoài lộng lẫy phù hợp với mọi sự trang trí hiện đại.

  • - 鱼缸 yúgāng shì yòng 细沙 xìshā 垫底儿 diàndǐér de

    - trong chậu cá lót một ít cát mịn.

  • - 那堆 nàduī zhe 缸瓦 gāngwǎ ne

    - Ở đó chất đầy gạch ngói.

  • - 缸瓦 gāngwǎ 质量 zhìliàng hái 不错 bùcuò

    - Chất lượng của gạch ngói vẫn còn khá tốt.

  • - 一来 yīlái jiù 喝掉 hēdiào 半缸 bàngāng shuǐ

    - Anh ấy vừa đến liền uống hết nửa vại nước

  • - kuài dào zài gāng

    - Mau đổ gạo vào trong bình chứa.

  • - 检查一下 jiǎncháyīxià 汽缸 qìgāng 状况 zhuàngkuàng

    - Kiểm tra tình trạng của xi lanh.

  • - 汽缸 qìgāng 漏泄 lòuxiè

    - bình khí thoát ra ngoài.

  • - 感觉 gǎnjué 骨盆 gǔpén 那里 nàlǐ 好像 hǎoxiàng 有个 yǒugè 鱼缸 yúgāng

    - Tôi cảm thấy như mình có một bể cá trong xương chậu.

  • - 汽缸 qìgāng

    - xi-lanh

  • - 各种 gèzhǒng 材质 cáizhì de 浴缸 yùgāng

    - bồn tắm lớn làm bằng chất liệu đủ loại

  • - gāng

    - gắn cống.

  • - 摔了一跤 shuāileyījiāo duān zhe de 金鱼缸 jīnyúgāng le 这个 zhègè 乐子 lèzǐ 可真 kězhēn 不小 bùxiǎo

    - anh ấy té một cái, lọ cá vàng trên tay cũng vỡ tan, làm cho mọi người cười rộ lên.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 缸

Hình ảnh minh họa cho từ 缸

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 缸 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Phũ 缶 (+3 nét)
    • Pinyin: Gāng , Hóng
    • Âm hán việt: Ang , Cang , Cương , Hang
    • Nét bút:ノ一一丨フ丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OUM (人山一)
    • Bảng mã:U+7F38
    • Tần suất sử dụng:Cao