Hán tự: 缸
Đọc nhanh: 缸 (ang.cang.hang.cương). Ý nghĩa là: cóng; liễn; vại; ang; khạp; lu; chậu; vò; chum, gạch; ngói (vật liệu), vật giống cái vò. Ví dụ : - 院里有个大缸。 Trong sân có một cái vại lớn.. - 缸里装满了酒。 Trong chum đầy rượu.. - 那堆着缸瓦呢。 Ở đó chất đầy gạch ngói.
Ý nghĩa của 缸 khi là Danh từ
✪ cóng; liễn; vại; ang; khạp; lu; chậu; vò; chum
(缸儿) 盛东西的器物,一般底小口大,用陶、瓷、搪瓷、玻璃等烧制而成
- 院里 有个 大缸
- Trong sân có một cái vại lớn.
- 缸 里 装满 了 酒
- Trong chum đầy rượu.
✪ gạch; ngói (vật liệu)
缸瓦
- 那堆 着 缸瓦 呢
- Ở đó chất đầy gạch ngói.
- 缸瓦 质量 还 不错
- Chất lượng của gạch ngói vẫn còn khá tốt.
✪ vật giống cái vò
形状像缸的器物
- 汽缸
- xi-lanh
- 检查一下 汽缸 状况
- Kiểm tra tình trạng của xi lanh.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缸
- 水缸 碰 得 咣当 啊
- ly nước chạm nhau kêu lạch cạch.
- 玻璃缸 子
- lọ thuỷ tinh
- 小 鱼缸 儿
- chậu cá cảnh
- 我 没有 鱼缸
- Tôi không có bể cá.
- 缸 里 装满 了 酒
- Trong chum đầy rượu.
- 茶缸子
- ca trà
- 糖 缸子
- lọ đường
- 外观 华丽 的 对称 浴缸 适合 于 任何 现代 的 摆设
- Bồn tắm đối xứng với vẻ ngoài lộng lẫy phù hợp với mọi sự trang trí hiện đại.
- 鱼缸 里 是 用 细沙 垫底儿 的
- trong chậu cá lót một ít cát mịn.
- 那堆 着 缸瓦 呢
- Ở đó chất đầy gạch ngói.
- 缸瓦 质量 还 不错
- Chất lượng của gạch ngói vẫn còn khá tốt.
- 他 一来 就 喝掉 半缸 水
- Anh ấy vừa đến liền uống hết nửa vại nước
- 快 把 米 倒 在 缸 里
- Mau đổ gạo vào trong bình chứa.
- 检查一下 汽缸 状况
- Kiểm tra tình trạng của xi lanh.
- 汽缸 漏泄
- bình khí thoát ra ngoài.
- 我 感觉 骨盆 那里 好像 有个 鱼缸
- Tôi cảm thấy như mình có một bể cá trong xương chậu.
- 汽缸
- xi-lanh
- 各种 材质 的 浴缸
- bồn tắm lớn làm bằng chất liệu đủ loại
- 锔 缸
- gắn cống.
- 他 摔了一跤 , 把 端 着 的 金鱼缸 也 砸 了 , 这个 乐子 可真 不小
- anh ấy té một cái, lọ cá vàng trên tay cũng vỡ tan, làm cho mọi người cười rộ lên.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 缸
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 缸 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm缸›