Đọc nhanh: 卤汁缸 (lỗ trấp ang). Ý nghĩa là: Lọ nước xốt.
Ý nghĩa của 卤汁缸 khi là Danh từ
✪ Lọ nước xốt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卤汁缸
- 水缸 碰 得 咣当 啊
- ly nước chạm nhau kêu lạch cạch.
- 甘美 的 果汁
- nước trái cây ngọt thơm
- 缸 里 的 水冻 了
- Nước trong chậu đông lại rồi.
- 葡萄汁 酸溜溜
- Nước ép nho chua chua.
- 这杯 柠檬汁 太酸 了
- Ly nước chanh này quá chua.
- 请 给 我 姜汁 啤酒 加酸 橙汁
- Vui lòng uống bia gừng với nước chanh.
- 玻璃缸 子
- lọ thuỷ tinh
- 石榴 果实 可以 做 果汁
- Quả lựu có thể làm nước ép.
- 椰汁 有 一种 淡淡的 甜味
- Nước dừa có một vị ngọt nhẹ.
- 橙汁 富含 维 C
- Nước ép cam giàu vitamin C.
- 墨汁 慢慢 沁入 纸张
- Mực nước từ từ thấm vào tờ giấy.
- 小 鱼缸 儿
- chậu cá cảnh
- 我 没有 鱼缸
- Tôi không có bể cá.
- 榨取 汁液
- ép lấy nước
- 缸 里 装满 了 酒
- Trong chum đầy rượu.
- 他 一口气 把 果汁 喝 得 干净
- Anh ấy uống một hơi hết sạch nước hoa quả.
- 白汁 红肉 做 开胃菜 不错
- Chépaccio nghe có vẻ giống như một món khai vị hay.
- 茶缸子
- ca trà
- 卤汁 用来 拌 面条
- Nước xốt dùng để trộn mì.
- 当 命运 递给 你 一个 酸 柠檬 时 , 设法 把 它 制造 成甜 的 柠檬汁
- Khi định mệnh đưa cho bạn một quả chanh chua, hãy tìm cách biến nó thành một ly nước chanh ngọt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 卤汁缸
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 卤汁缸 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm卤›
汁›
缸›