Đọc nhanh: 缸盆 (ang bồn). Ý nghĩa là: chậu sành.
Ý nghĩa của 缸盆 khi là Danh từ
✪ chậu sành
缸瓦制成的盆
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缸盆
- 折叠式 婴儿 浴盆 一种 商标名 , 用于 婴儿 的 轻便 洗澡 用具
- "折叠式婴儿浴盆" là tên thương hiệu của một loại đồ dùng nhẹ nhàng để tắm cho trẻ sơ sinh.
- 他 的 骨盆 受伤
- Xương chậu của anh ấy bị thương.
- 缸 里 的 水冻 了
- Nước trong chậu đông lại rồi.
- 这个 盆子 很 重
- Cái chậu này rất nặng.
- 玻璃缸 子
- lọ thuỷ tinh
- 我们 可以 养 一盆 薰衣草 用来 驱蚊
- Chúng ta có thể trồng một chậu hoa oải hương để đuổi muỗi.
- 小 鱼缸 儿
- chậu cá cảnh
- 我 没有 鱼缸
- Tôi không có bể cá.
- 盆扣 地上 严丝合缝
- Chậu úp trên đất kín mít.
- 缸 里 装满 了 酒
- Trong chum đầy rượu.
- 茶缸子
- ca trà
- 经典 的 带 覆盆子 的 白色 蛋糕
- Một chiếc bánh trắng cổ điển với genoise mâm xôi.
- 我 想 把 这 盆花 白在 电视 旁边
- Tôi muốn đặt bình hoa này ở cạnh TV.
- 把 泥土 填满 花盆 的 缝隙
- Đổ đầy đất vào các khe hở của chậu hoa.
- 盆地 气候 湿润
- Khí hậu vùng trũng ẩm ướt.
- 糖 缸子
- lọ đường
- 浪打 得 盆 凶
- Sóng đánh dữ dội.
- 花盆 座 放在 阳台 上
- Giá hoa được đặt trên ban công.
- 我 感觉 骨盆 那里 好像 有个 鱼缸
- Tôi cảm thấy như mình có một bể cá trong xương chậu.
- 那时 倾盆大雨 降临 了 , 砰砰 地 敲击 着 屋顶 和 窗户
- Khi đó, trận mưa như trút nước ập đến, đập vào mái nhà và cửa sổ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 缸盆
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 缸盆 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm盆›
缸›