Đọc nhanh: 统管 (thống quản). Ý nghĩa là: quản lý; quản lý chung; tổng quản lý; thống quản. Ví dụ : - 统管家务 quản lý việc nhà. - 学校的行政和教学工作都由校长统管。 công tác hành chính và giảng dạy của nhà trường đều do hiệu trưởng quản lý.
Ý nghĩa của 统管 khi là Động từ
✪ quản lý; quản lý chung; tổng quản lý; thống quản
统一管理;全面管理
- 统管 家务
- quản lý việc nhà
- 学校 的 行政 和 教学 工作 都 由 校长 统管
- công tác hành chính và giảng dạy của nhà trường đều do hiệu trưởng quản lý.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 统管
- 她 有 贵族 血统
- Cô ấy mang dòng máu quý tộc.
- 巴拉克 · 奥巴马 总统 的 名字
- Tên của Tổng thống Barack Obama được đề cập
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 芳廷 承袭 了 芭蕾舞 艺术 的 最 优秀 的 传统
- 芳廷 đã thừa kế những truyền thống tốt nhất của nghệ thuật ballet.
- 内监 管理 宫廷 事务
- Nội giám quản lý các việc trong cung đình.
- 谈判 管道 堵塞
- con đường đàm phán bế tắc.
- 尽管 她 苦苦哀求 他 也 没有 手下留情
- Mặc cho cô van xin, anh ta vẫn không hề tỏ ra thương xót.
- 女管家
- nữ quản gia
- 管弦乐
- nhạc quản huyền (hoà tấu nhạc cụ hơi, dây, gõ...)
- 这个 管儿 太细 了
- Cái ống này nhỏ quá.
- 气管 儿
- ống khí
- 公司 统一 管理
- Công ty quản lí thống nhất.
- 管道 系统
- hệ thống ống dẫn.
- 管道工 修理 了 吸管 系统
- Thợ ống nước đã sửa hệ thống ống dẫn.
- 统管 家务
- quản lý việc nhà
- 他 统管 着 这个 部门
- Anh ấy quản lý bộ phận này.
- 学校 的 行政 和 教学 工作 都 由 校长 统管
- công tác hành chính và giảng dạy của nhà trường đều do hiệu trưởng quản lý.
- 技术 的 广播电视 台网 管理 与 频率 规划 信息系统 研制
- Phát triển hệ thống thông tin quy hoạch tần số và quản lý mạng lưới Đài phát thanh và truyền hình
- 公司 统一 管理 所有 的 库存
- Công ty đồng loạt quản lý tất cả hàng tồn kho.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 统管
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 统管 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm管›
统›