Đọc nhanh: 管道系统 (quản đạo hệ thống). Ý nghĩa là: hệ thống ống dẫn.
Ý nghĩa của 管道系统 khi là Danh từ
✪ hệ thống ống dẫn
连接动物 (如珊瑚和海绵) 各个体腔的通道系统
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 管道系统
- 阿波罗 尼 做 了 去粗取精 和 使 之 系统化 的 工作
- Apolloni đã làm công việc loại bỏ những gì thô ráp rồi tinh chỉnh và hệ thống hóa nó.
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 谈判 管道 堵塞
- con đường đàm phán bế tắc.
- 财贸系统
- hệ thống tài chính mậu dịch
- 我们 得 疏堵 排水管道
- Chúng tôi phải thông tắc đường ống thoát nước.
- 盗贼 会 利用 锡箔 来 绕过 安保 系统
- Kẻ trộm sử dụng giấy thiếc để qua mặt hệ thống an ninh.
- 这个 系统 有 安全 瑕疵
- Hệ thống này có lỗ hổng an ninh.
- 系统 自动 回收 数据
- Hệ thống tự động thu hồi dữ liệu.
- 这个 系统 能 整合 数据
- Hệ thống này có thể hợp nhất dữ liệu.
- 这个 系统 包容 各种 数据
- Hệ thống này chứa đựng nhiều loại dữ liệu.
- 系统 崩溃 导致 数据 丢失
- Sự cố hệ thống đã dẫn đến mất dữ liệu.
- 这个 系统 已经 很 健全 了
- Hệ thống này đã rất hoàn chỉnh.
- 公司 统一 管理
- Công ty quản lí thống nhất.
- 这个 管道 磨掉 了
- Đường ống này bị mài mòn đến hỏng rồi
- 系统化
- hệ thống hoá
- 管道 系统
- hệ thống ống dẫn.
- 系统 学习
- học tập có hệ thống
- 灌溉系统
- hệ thống tưới tiêu; hệ thống dẫn thuỷ nhập điền.
- 管道工 修理 了 吸管 系统
- Thợ ống nước đã sửa hệ thống ống dẫn.
- 技术 的 广播电视 台网 管理 与 频率 规划 信息系统 研制
- Phát triển hệ thống thông tin quy hoạch tần số và quản lý mạng lưới Đài phát thanh và truyền hình
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 管道系统
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 管道系统 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm管›
系›
统›
道›