Đọc nhanh: 种族灭绝 (chủng tộc diệt tuyệt). Ý nghĩa là: sự diệt chủng.
Ý nghĩa của 种族灭绝 khi là Danh từ
✪ sự diệt chủng
genocide
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 种族灭绝
- 古代 常有 灭族 事
- Ở thời cổ đại thường có chuyện tru di gia tộc.
- 一个 家族 灭亡 了
- Một gia tộc đã diệt vong.
- 断根绝种
- tuyệt tự; tuyệt chủng; mất giống.
- 一种 幻灭 似的 悲哀 , 抓住 了 他 的 心灵
- một nỗi thương tâm nát tan xiết lấy tâm hồn anh.
- 他 就是 种族主义者
- Anh ta sống trong sự phân biệt chủng tộc.
- 汤姆 是 种族主义者
- Tom là một người phân biệt chủng tộc.
- 闪光 装置 如 广告宣传 告示 上 的 一种 自动 点燃 或 熄灭 电灯 的 装置
- Thiết bị chớp sáng là một loại thiết bị tự động để bật hoặc tắt đèn điện như được hiển thị trên biển quảng cáo.
- 民主党 内有 种族主义者 和 极端分子 吗
- Có những kẻ phân biệt chủng tộc và những kẻ cực đoan trong Đảng Dân chủ không?
- 俄罗斯 人 还 自称 战斗 种族
- Tôi không thể tin rằng bạn tự gọi mình là người Nga.
- 白垩纪 是 恐龙 灭绝 的 时期
- Kỷ Phấn Trắng là thời kỳ khủng long bị tuyệt chủng.
- 灭族 之刑 极其 残酷
- Hình phạt diệt tộc cực kỳ tàn khốc.
- 灭绝人性 的 暴行
- hành động man rợ không còn chút tính người.
- 污染 导致 了 鱼类 灭绝
- Ô nhiễm đã dẫn đến cá tuyệt chủng.
- 我 对 种族 偏见 深恶痛绝
- Tôi ghê tởm và căm ghét sự thiên vị chủng tộc.
- 过度 捕捞 使 鲸鱼 灭绝
- Đánh bắt quá mức khiến cá voi tuyệt chủng.
- 降低 温度 和 隔绝 空气 是 灭火 的 根本 方法
- hạ nhiệt độ và cắt không khí là phương pháp căn bản để chữa cháy.
- 这些 习俗 已经 灭绝 了
- Những phong tục này đã biến mất.
- 这种 人 在 别处 绝对 没有 市场
- Loại người này ở chỗ khác nhất định không được chào đón.
- 我们 应该 竭尽全力 挽救 濒于 灭绝 的 生物
- Chúng ta nên cố gắng hết sức để cứu sống các loài sinh vật đang bị đe dọa tuyệt chủng.
- 这种 药物 能 消灭 害虫
- Thuốc này có thể diệt trừ côn trùng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 种族灭绝
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 种族灭绝 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm族›
灭›
种›
绝›