Đọc nhanh: 绝了 (tuyệt liễu). Ý nghĩa là: đỉnh; tuyệt vời. Ví dụ : - 这道菜的味道绝了。 Món ngon này vị đỉnh quá.. - 你的这个创意绝了。 Ý tưởng này của cậu thật đỉnh.. - 这家店的服务绝了。 Phục vụ của cửa hàng này quá đỉnh.
Ý nghĩa của 绝了 khi là Câu thường
✪ đỉnh; tuyệt vời
对出其不意事物的称赞
- 这 道菜 的 味道 绝 了
- Món ngon này vị đỉnh quá.
- 你 的 这个 创意 绝 了
- Ý tưởng này của cậu thật đỉnh.
- 这家 店 的 服务 绝 了
- Phục vụ của cửa hàng này quá đỉnh.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绝了
- 他 修剪 的 罗莎 · 帕克斯 灌木 像 简直 绝 了
- Công viên hoa hồng của ông là ngôi sao thực sự.
- 在 那一刻 , 我 陷入 了 绝望
- Vào khoảnh khắc đó, tôi đã rơi vào vực sâu của tuyệt vọng
- 几个 南美洲 国家 和 纳粹德国 断绝 了 外交关系
- Một số quốc gia Nam Mỹ đã cắt đứt quan hệ ngoại giao với Đức quốc xã.
- 这 道菜 的 味道 绝 了
- Món ngon này vị đỉnh quá.
- 我脑 中 有 一 闪念 以为 他 要 拒绝 了
- Trong đầu tôi có một suy nghĩ thoáng qua rằng anh ta sẽ từ chối.
- 我 拒绝 了 百老汇 变形金刚 的 邀约 就 为了 这个 吗
- Tôi đã từ chối Transformers trên Broadway vì điều này?
- 她 摇 了 摇头 表示 拒绝
- Cô ấy lắc đầu thể hiện từ chối.
- 她 在 失败 后 绝望 了
- Cô ấy đã tuyệt vọng sau thất bại.
- 他们 杜绝 了 犯罪
- Họ đã tiêu diệt tội phạm.
- 这位 女人 为了 挽救 婚姻 断绝 了 与 情夫 的 来往
- Người phụ nữ này cắt đứt với người tình để cứu vãn cuộc hôn nhân
- 污染 导致 了 鱼类 灭绝
- Ô nhiễm đã dẫn đến cá tuyệt chủng.
- 他 愤怒 地 拒绝 了 提议
- Anh ấy tức giận từ chối đề xuất.
- 伤心欲绝 地 离开 了
- đau lòng tuyệt vọng mà rời đi rồi.
- 资源 已经 用绝 了
- Tài nguyên đã cạn kiệt.
- 他 因 违犯 绝密 条例 成 了 处罚 对象
- Anh ta đã trở thành đối tượng bị phạt vì vi phạm quy định cực kỳ bí mật.
- 他 已经 经历 了 多次 拒绝
- Anh ấy đã nhiều lần bị từ chối.
- 这些 习俗 已经 灭绝 了
- Những phong tục này đã biến mất.
- 他 谢绝 了 所有 邀请
- Anh ấy từ chối tất cả lời mời.
- 她 拒绝 了 他 的 表白
- Cô ấy đã từ chối lời tỏ tình của anh ấy.
- 他 的 表白 被 她 拒绝 了
- Lời tỏ tình của anh ấy đã bị cô ấy từ chối.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 绝了
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 绝了 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm了›
绝›