Đọc nhanh: 绕来绕去 (nhiễu lai nhiễu khứ). Ý nghĩa là: Đi vòng quanh; lòng vòng; lòng và lòng vòng; vòng vo. Ví dụ : - 想说就说,不想说便罢,有人像你这样说话绕来绕去的吗? muốn nói thì nói, không muốn thì thôi, có người nói chuyện cứ lòng vòng như anh thế này à?
Ý nghĩa của 绕来绕去 khi là Thành ngữ
✪ Đi vòng quanh; lòng vòng; lòng và lòng vòng; vòng vo
《绕来绕去》是韩卿创作的网络小说,发表于晋江文学网。
- 想 说 就 说 , 不想 说 便 罢 , 有人 像 你 这样 说话 绕来 绕 去 的 吗 ?
- muốn nói thì nói, không muốn thì thôi, có người nói chuyện cứ lòng vòng như anh thế này à?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绕来绕去
- 这个 沙发 放得 真 不是 地方 , 出来 进去 特别 碍事
- Cái sa pha này đặt không đúng chỗ, đi ra đi vào rất bất tiện.
- 盗贼 会 利用 锡箔 来 绕过 安保 系统
- Kẻ trộm sử dụng giấy thiếc để qua mặt hệ thống an ninh.
- 泉石 萦绕
- suối đá quấn quanh
- 清溪 潆绕
- khe nước trong chảy quanh co.
- 你 若 来斯 我 去
- Nếu bạn đến thì tôi đi.
- 把握 船舵 , 绕过 暗礁
- nắm vững tay lái, lách thuyền qua bãi đá ngầm.
- 云烟 缭绕
- mây khói lượn lờ
- 白云 缭绕
- mây trắng lượn lờ.
- 鱼 在 池塘 里 游来游去
- Cá bơi đi bơi lại trong ao.
- 这鱼 游来游去 , 我 根本 捉 不住
- Còn cá này bơi đi bơi lại, tôi không thể bắt được nó.
- 他 很 擅长 说 绕口令
- Anh ấy rất giỏi nói các câu vè đọc nhịu.
- 我 本来 是 要 去 里 约 参加 奥运会 的
- Tôi đã đến Thế vận hội Rio.
- 想 说 就 说 , 不想 说 便 罢 , 有人 像 你 这样 说话 绕来 绕 去 的 吗 ?
- muốn nói thì nói, không muốn thì thôi, có người nói chuyện cứ lòng vòng như anh thế này à?
- 有 问题 正面 提出 来 , 别 绕弯子
- có vấn đề thì trực tiếp nêu ra, đừng vòng vo.
- 孩子 们 绕 着 操场 来 回转
- Bọn trẻ chạy vòng quanh sân chơi đùa.
- 这话 说 起来 绕嘴
- câu này nói không trôi chảy.
- 小狗 绕 着 树来 回转
- Con chó nhỏ cứ đi vòng quanh cây.
- 对于 有 孩子 的 家庭 , 离婚 时 孩子 的 抚养权 是 一个 绕 不 过去 的 问题
- Đối với những gia đình có con, việc giành quyền nuôi con khi ly hôn là vấn đề không thể không có.
- 我 已经 把 它 绕开 了 你 又 把 它 拉回来
- Tôi đã cố tình lãng tránh rồi, bạn cứ phải nhắc lại
- 有 意见 , 就 直截了当 地说 出来 , 不要 绕弯子
- có ý kiến gì thì cứ nói thẳng ra, đừng vòng vo.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 绕来绕去
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 绕来绕去 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm去›
来›
绕›