Đọc nhanh: 织妇 (chức phụ). Ý nghĩa là: Người đàn bà làm việc dệt vải. ◇Đái Phục Cổ 戴復古: Nhất xuân nhất hạ vi tàm mang; Chức phụ bố y nhưng bố thường 一春一夏為蠶忙; 織婦布衣仍布裳 (Chức phụ thán 織婦嘆). Chỉ sao Chức Nữ..
Ý nghĩa của 织妇 khi là Danh từ
✪ Người đàn bà làm việc dệt vải. ◇Đái Phục Cổ 戴復古: Nhất xuân nhất hạ vi tàm mang; Chức phụ bố y nhưng bố thường 一春一夏為蠶忙; 織婦布衣仍布裳 (Chức phụ thán 織婦嘆). Chỉ sao Chức Nữ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 织妇
- 菱形 花纹 的 织物 一种 图案 为 小 菱形 叠复 花型 装饰 的 白 棉布 或 亚麻布
- Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.
- 联合国 是 联合国 组织 的 简称
- Liên Hợp Quốc là tên viết tắt của Tổ chức Liên Hợp Quốc.
- 妇联 ( 妇女 联合会 )
- hội liên hiệp phụ nữ
- 妇女 联合会
- hội liên hiệp phụ nữ
- 她 是 妇女 联合会 的 成员
- Cô ấy là thành viên của hội liên hiệp phụ nữ.
- 河网 如织
- mạng lưới sông ngòi chằng chịt
- 罗织 诬陷
- dựng chuyện hại người.
- 罗织罪名
- dựng tội.
- 卡勒 哈 夫妇 一直 付给 古德曼 大笔 的 聘用 费
- Người Kealohas từng coi Goodman là một thuộc hạ lớn.
- 她织 了 一匹 布
- Cô ấy đã dệt một tấm vải.
- 棉织物
- hàng dệt bông sợi
- 丝织物
- hàng dệt bằng tơ
- 毛织物
- hàng dệt len
- 妇女 问题 专号
- số chuyên đề về vấn đề phụ nữ
- 织坊 内 机器 轰鸣
- Trong xưởng dệt máy móc ầm ầm.
- 党团组织
- Tổ chức đảng và đoàn
- 游人如织
- du khách đông như mắc cửi.
- 他们 小两口 恩恩爱爱 夫唱妇随
- Hai người họ tình cảm mặn nồng, phu xướng phụ tuỳ.
- 妇联 组织 了 一个 活动
- Hội Liên hiệp phụ nữ đã tổ chức một sự kiện.
- 组织 接收 了 新 的 资源
- Tổ chức tiếp quản nguồn lực mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 织妇
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 织妇 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm妇›
织›