Đọc nhanh: 纳入 (nạp nhập). Ý nghĩa là: đưa vào; đặt vào. Ví dụ : - 这个项目被纳入计划。 Dự án này đã được đưa vào kế hoạch.. - 这些数据将纳入报告。 Những dữ liệu này sẽ được đưa vào báo cáo.. - 他的意见被纳入决策。 Ý kiến của anh ấy đã được đưa vào quyết định.
Ý nghĩa của 纳入 khi là Động từ
✪ đưa vào; đặt vào
放进;归入 (多用于抽象事物)
- 这个 项目 被 纳入计划
- Dự án này đã được đưa vào kế hoạch.
- 这些 数据 将 纳入 报告
- Những dữ liệu này sẽ được đưa vào báo cáo.
- 他 的 意见 被 纳入 决策
- Ý kiến của anh ấy đã được đưa vào quyết định.
- 信息 纳入 数据库 管理
- Thông tin được đưa vào quản lý cơ sở dữ liệu.
- 新 项目 已 纳入计划
- Dự án mới đã được đưa vào kế hoạch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 纳入
✪ 纳入 + Danh từ trừu tượng (计划/体系/系统)
- 建议 纳入 管理体系
- Đề xuất được đưa vào hệ thống quản lý.
- 新 技术 纳入 生产 系统
- Công nghệ mới được đưa vào hệ thống sản xuất.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纳入
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 晚上 , 瞳孔放大 以便 让 更 多 的 光线 射入
- Vào ban đêm, đồng tử giãn ra để thu được nhiều ánh sáng hơn.
- 不堪入耳
- không thể nghe được.
- 这是 恰克 · 拜斯 版 的 纳尼亚 传奇 吗
- Phiên bản Chuck Bass của narnia?
- 那 是 乔治 · 萧伯纳 「 英国 剧作家 」
- Đó là George Bernard Shaw.
- 他 的 收入 数码 很 高
- Số lượng thu nhập của anh ấy rất cao.
- 他 叫 儒勒 · 凡尔纳 吗
- Có phải tên anh ấy là Jules Verne không?
- 离开 维罗纳 吧
- Đi khỏi Verona!
- 克里斯蒂安 · 奥康纳 和 凯特 · 福斯特
- Christian O'Connor và Kat Forester.
- 加德纳 什么 都 没 做
- Gardner không làm chuyện tào lao.
- 纳入 正轨
- đi vào nề nếp
- 这些 数据 将 纳入 报告
- Những dữ liệu này sẽ được đưa vào báo cáo.
- 新 项目 已 纳入计划
- Dự án mới đã được đưa vào kế hoạch.
- 这个 项目 被 纳入计划
- Dự án này đã được đưa vào kế hoạch.
- 建议 纳入 管理体系
- Đề xuất được đưa vào hệ thống quản lý.
- 信息 纳入 数据库 管理
- Thông tin được đưa vào quản lý cơ sở dữ liệu.
- 新 技术 纳入 生产 系统
- Công nghệ mới được đưa vào hệ thống sản xuất.
- 他 的 意见 被 纳入 决策
- Ý kiến của anh ấy đã được đưa vào quyết định.
- 他 的 收入 有 多少 需纳 所得税
- Bao nhiêu thuế thu nhập phải đóng cho thu nhập của anh ta?
- 饭店 的 工作人员 主要 靠 小费 来 增加 他 ( 她 ) 们 平时 微薄 的 收入
- Nhân viên khách sạn phụ thuộc vào tiền boa để tăng mức lương thưởng nhỏ của họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 纳入
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 纳入 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm入›
纳›