Đọc nhanh: 红河 (hồng hà). Ý nghĩa là: sông Hồng; Hồng Hà; Red River (sông ở miền bắc Việt Nam). Ví dụ : - 我是红河小屋的经理 Tôi là quản lý của Red Creek Lodge.
✪ sông Hồng; Hồng Hà; Red River (sông ở miền bắc Việt Nam)
发源于中国南部的亚洲东南部河流,流程约1,175公里 (730英里) ,大致向南穿过越南北部,经肥沃的三角洲流入东京湾
- 我 是 红河 小屋 的 经理
- Tôi là quản lý của Red Creek Lodge.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红河
- 还是 要杯 阿诺 帕玛 不要 冰红茶 了
- Cho tôi một ly Arnold Palmer thay vì trà đá.
- 看到 哥哥 戴上 大红花 , 弟弟 有点 眼红
- nhìn thấy anh trai đội cái bông đỏ chót, em trai thèm đỏ mắt.
- 根治 黄河
- trị tận gốc sông Hoàng Hà.
- 红色 根据地
- căn cứ địa cách mạng
- 西 尼罗河 病毒 案
- Vụ án Spence West Nile.
- 本来 的 颜色 是 红色
- Màu ban đầu là màu đỏ.
- 长江 是 中国 最长 的 河流
- Trường Giang là sông dài nhất ở Trung Quốc.
- 河塘
- đê sông
- 浉 河 在 河南省
- Sông Sư Hà ở tỉnh Hà Nam.
- 那河 有 好多 河曲
- Con sông đó có nhiều chỗ uốn cong.
- 河堤
- đê sông
- 河汊
- nhánh sông.
- 河 淤
- bùn lắng ở sông
- 河沿
- ven sông
- 洛河 流经 河南省
- Sông Lạc chảy qua tỉnh Hà Nam.
- 红军 强渡 大渡河
- Hồng quân vượt qua sông Đại Độ.
- 红军 的 前锋 渡过 了 大渡河
- đội hồng quân tiên phong đã vượt qua sông Đại Độ.
- 栖旭桥 是 越南 首都 河内 的 一座 红色 木桥 , 位于 市中心 的 还 剑 湖
- Cầu Thê Húc là cây cầu gỗ đỏ ở trung tâm hồ Hoàn Kiếm, Hà Nội, thủ đô của Việt Nam
- 我 是 红河 小屋 的 经理
- Tôi là quản lý của Red Creek Lodge.
- 红色 的 叶子 真 漂亮
- Những chiếc lá màu đỏ thật đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 红河
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 红河 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm河›
红›