Đọc nhanh: 红河哈尼族彝族自治州 (hồng hà ha ni tộc di tộc tự trị châu). Ý nghĩa là: Quận tự trị Honghe Hani và Yi ở Vân Nam 雲南 | 云南.
✪ Quận tự trị Honghe Hani và Yi ở Vân Nam 雲南 | 云南
Honghe Hani and Yi autonomous prefecture in Yunnan 雲南|云南
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红河哈尼族彝族自治州
- 她 来自 亚利桑那州
- Cô ấy đến từ Arizona.
- 民族 同化
- đồng hoá dân tộc
- 株连九族
- liên luỵ chín họ; liên luỵ cửu tộc
- 豪门 大族
- gia tộc giàu sang quyền thế
- 苗族 是 中国 的 少数民族
- Tộc Miêu là dân tộc thiểu số Trung Quốc.
- 他 是 侗族 人
- Anh ta là người dân tộc Đồng.
- 民族区域 自治
- khu tự trị dân tộc
- 哈德逊 河 州立 精神病院
- Bệnh viện tâm thần bang Hudson River.
- 在 云南省 南部 西双版纳傣族自治州
- Tỉnh tự trị Tây Song Bản Nạp ở phía nam tỉnh Vân Nam
- 殖民统治 带给 非洲 各族人民 十分 深重 的 灾难
- thực dân thống trị mang đến những tai hoạ vô cùng nặng nề cho các dân tộc Châu Phi.
- 凭祥市 是 广西壮族自治区 辖 县级市
- Thành phố Bằng Tường là một thành phố cấp huyện thuộc khu tự trị dân tộc Chuang Quảng Tây.
- 俄罗斯 人 还 自称 战斗 种族
- Tôi không thể tin rằng bạn tự gọi mình là người Nga.
- 自从 废除 了 农奴制 , 受苦 的 藏族同胞 就 过 上 了 幸福 的 生活
- Kể từ khi chế độ nông nô bị xóa bỏ, đồng bào Tây Tạng đau khổ đã sống một cuộc sống hạnh phúc
- 云南 有 多个 自治州
- Vân Nam có một số châu tự trị.
- 中国 广西壮族自治区
- Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc.
- 有个 来自 明尼苏达州 的 孩子
- Có một đứa trẻ đến từ Minnesota.
- 她 的 联系人 都 来自 明尼苏达州
- Tất cả các liên lạc của cô ấy là đến số Minnesota.
- 佛罗里达州 水族箱 的 销售 记录
- Bán cá cảnh ở Florida.
- 每个 民族 都 有 自己 的 风俗
- Mỗi dân tộc đều có phong tục riêng.
- 莱州 省 少数民族 颇具 特色 的 腋 夹 猪 集市
- Phiên chợ lợn "cắp nách" đặc sắc của đồng bào dân tộc thiểu số tỉnh Lai Châu
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 红河哈尼族彝族自治州
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 红河哈尼族彝族自治州 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm哈›
尼›
州›
彝›
族›
河›
治›
红›
自›