Đọc nhanh: 红水河 (hồng thuỷ hà). Ý nghĩa là: sông Hồng Thủy (Trung Quốc); sông Hồng Thuỷ.
✪ sông Hồng Thủy (Trung Quốc); sông Hồng Thuỷ
中国珠江干流西江上游,从贵州望谟县至广西天峨县石龙镇的河段
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红水河
- 河水 汤汤
- nước sông cuồn cuộn.
- 蹚 水 过河
- lội qua sông; băng qua sông.
- 洛河 的 水 很 清澈
- Nước sông Lạc rất trong xanh.
- 阿姨 来 了 , 肚子 很 疼 , 喝 红糖 水 就 觉得 好 一点儿
- Kinh nguyệt đến rồi, đau bụng, uống nước đường đỏ vào liền cảm thấy đỡ hơn.
- 爷爷 擦 红药水
- Ông bôi thuốc đỏ.
- 河水 浅流
- Nước sông chảy róc rách.
- 河水 暴涨
- nước sông dâng cao.
- 河水 很 混
- Nước sông rất đục.
- 洑 水 过河
- bơi qua sông
- 河水 回流
- nước sông chảy ngược
- 河水 清且 涟 猗
- nước sông trong xanh và gợn sóng kìa.
- 河水 渐入 大海
- Nước sông chảy vào biển lớn.
- 河水 涨 了 不少
- Nước sông đã nâng lên rất nhiều.
- 河水 冲破 堤岸 淹没 了 山谷
- Nước sông tràn qua bờ, chìm lấp thung lũng.
- 红墨水
- mực đỏ.
- 河水 顺着 水道 流下来
- Nước sông chảy xuống theo dòng chảy.
- 河水 被 工业废水 染污 了
- Nước sông bị nhiễm bẩn bởi nước thải công nghiệp.
- 河水 冲破 了 堤岸
- Nước sông đã vượt qua bờ đê.
- 河里 的 水溢到 了 岸上
- Nước trong sông tràn lên bờ.
- 河水 泛滥 ( 溢过 堤岸 ) 了
- Nước sông tràn trề (tràn qua bờ đê).
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 红水河
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 红水河 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm水›
河›
红›