Đọc nhanh: 紫色 (tử sắc). Ý nghĩa là: màu tím; tím. Ví dụ : - 我很喜欢紫色。 Tôi rất thích màu tím.. - 她穿着紫色的裙子。 Cô ấy đang mặc một chiếc váy màu tím.. - 那朵紫色的花真美。 Bông hoa tím đó đẹp quá.
Ý nghĩa của 紫色 khi là Danh từ
✪ màu tím; tím
一种颜色
- 我 很 喜欢 紫色
- Tôi rất thích màu tím.
- 她 穿着 紫色 的 裙子
- Cô ấy đang mặc một chiếc váy màu tím.
- 那朵 紫色 的 花 真美
- Bông hoa tím đó đẹp quá.
- 她 的 发带 是 紫色 的
- Băng đô của cô ấy có màu tím.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 紫色
✪ 紫色 + 的 + Danh từ
cái gì màu tím
- 花园里 有 紫色 的 蝴蝶
- Trong vườn có con bướm màu tím.
- 这片 紫色 的花海 好美
- Biển hoa tím này đẹp quá.
- 我 喜欢 紫色 的 窗帘
- Tôi yêu những tấm rèm màu tím.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 紫色
- 无色 的 无色 的 , 因零 饱和度 而 没有 颜色 , 如 中性 灰色 , 白色 , 或 黑色
- Màu vô sắc là màu không có màu sắc, không có sắc thái do độ bão hòa không đủ, như màu xám trung tính, màu trắng hoặc màu đen.
- 蓝色 是 一种 颜色
- Màu xanh lam là một loại màu.
- 她 喜欢 艳丽 的 紫色
- Cô ấy thích màu tím rực rỡ.
- 秋天 , 满山 的 树叶 变黄 、 变红 、 变紫 , 色彩 明丽 , 如画 如诗
- Mùa thu, lá cây trên núi chuyển sang màu vàng, màu đỏ, màu tím, màu sắc rực rỡ đẹp như tranh vẽ.
- 这片 云 呈现 淡紫色
- Đám mây này có màu tím nhạt.
- 那 朵花 是 淡紫色 的
- Bông hoa đó có màu tím nhạt.
- 白色 的 光是 由红 、 橙 、 黄 、 绿 、 蓝 、 靛 、 紫 七种 颜色 的 光 组成 的
- ánh sáng trắng là do ánh sáng bảy màu đỏ, da cam, vàng, lục, lam, chàm, tím hợp thành
- 他 的 背上 有块 紫色 胎记
- trên lưng anh ấy có cái bớt màu tím.
- 月亮 有圈 紫色 华环
- Mặt trăng có vòng sáng màu tím.
- 他选 了 紫色 的 墨
- Anh ấy chọn mực màu tím.
- 她 穿着 紫色 的 裙子
- Cô ấy đang mặc một chiếc váy màu tím.
- 这片 紫色 的花海 好美
- Biển hoa tím này đẹp quá.
- 我 很 喜欢 紫色
- Tôi rất thích màu tím.
- 茄子 的 花 是 紫色 的
- Hoa của cây cà có màu tím.
- 她 的 发带 是 紫色 的
- Băng đô của cô ấy có màu tím.
- 花园里 有 紫色 的 蝴蝶
- Trong vườn có con bướm màu tím.
- 我 喜欢 紫色 的 窗帘
- Tôi yêu những tấm rèm màu tím.
- 那朵 紫色 的 花 真美
- Bông hoa tím đó đẹp quá.
- 我 喜欢 吃 葡萄 , 特别 是 紫色 的
- Tôi thích ăn nho, đặc biệt là nho tím.
- 红色 的 叶子 真 漂亮
- Những chiếc lá màu đỏ thật đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 紫色
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 紫色 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm紫›
色›