Đọc nhanh: 三色紫罗兰 (tam sắc tử la lan). Ý nghĩa là: hoa violet ba màu.
Ý nghĩa của 三色紫罗兰 khi là Danh từ
✪ hoa violet ba màu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三色紫罗兰
- 她 喜欢 艳丽 的 紫色
- Cô ấy thích màu tím rực rỡ.
- 罗兰 喜欢 读书
- La Lan thích đọc sách.
- 罗兰 的 家 很大
- Nhà của La Lan rất lớn.
- 罗兰 是 我 的 朋友
- La Lan là bạn của tôi.
- 秋天 , 满山 的 树叶 变黄 、 变红 、 变紫 , 色彩 明丽 , 如画 如诗
- Mùa thu, lá cây trên núi chuyển sang màu vàng, màu đỏ, màu tím, màu sắc rực rỡ đẹp như tranh vẽ.
- 这片 云 呈现 淡紫色
- Đám mây này có màu tím nhạt.
- 那 朵花 是 淡紫色 的
- Bông hoa đó có màu tím nhạt.
- 白色 的 光是 由红 、 橙 、 黄 、 绿 、 蓝 、 靛 、 紫 七种 颜色 的 光 组成 的
- ánh sáng trắng là do ánh sáng bảy màu đỏ, da cam, vàng, lục, lam, chàm, tím hợp thành
- 民间艺术 包罗 甚广 , 不是 三言两语 所 能 说完 的
- nghệ thuật dân gian bao quát một phạm vi rất rộng, không thể chỉ đôi ba câu mà nói hết được.
- 我 有 三罗 产品
- Tôi có 3 gốt sản phẩm.
- 他 的 背上 有块 紫色 胎记
- trên lưng anh ấy có cái bớt màu tím.
- 月亮 有圈 紫色 华环
- Mặt trăng có vòng sáng màu tím.
- 三文鱼 色 还是 珊瑚 色
- Giống như một con cá hồi hay một con san hô?
- 把 这 三种 批注 用 不同 颜色 的 笔 过录 到 一个 本子 上
- dùng bút màu khác nhau chép lại ba loại chú thích này sang một quyển khác.
- 他选 了 紫色 的 墨
- Anh ấy chọn mực màu tím.
- 她 穿着 紫色 的 裙子
- Cô ấy đang mặc một chiếc váy màu tím.
- 这片 紫色 的花海 好美
- Biển hoa tím này đẹp quá.
- 我 很 喜欢 紫色
- Tôi rất thích màu tím.
- 茄子 的 花 是 紫色 的
- Hoa của cây cà có màu tím.
- 她 在 花园里 种 了 一些 紫罗兰
- Cô ấy đã trồng một số hoa violet trong vườn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 三色紫罗兰
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 三色紫罗兰 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm三›
兰›
紫›
罗›
色›