Đọc nhanh: 糟粕 (tao phách). Ý nghĩa là: bã; bã rượu; bã đậu. Ví dụ : - 弃其糟粕,取其精华。 gạn đục khơi trong; bỏ cái cặn bã, lấy cái tinh hoa.
Ý nghĩa của 糟粕 khi là Danh từ
✪ bã; bã rượu; bã đậu
酒糟、豆渣之类的东西比喻粗劣而没有价值的东西
- 弃 其 糟粕 , 取其精华
- gạn đục khơi trong; bỏ cái cặn bã, lấy cái tinh hoa.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 糟粕
- 电影 很 糟糕 呀
- Bộ phim rất tệ.
- 她 不停 地 叹气 , 心情 很 糟糕
- Cô ấy không ngừng thở dài, tâm trạng rất tồi tệ.
- 糟糠之妻 ( 指 贫穷 时 共患难 的 妻子 )
- tào khang chi thê; người vợ tào khang; người vợ thuỷ chung từ thời nghèo hèn.
- 这张 椅子 很糟
- Chiếc ghế này rất mục nát.
- 乱七八糟
- Một mớ hỗn độn.
- 文件 堆 得 乱七八糟
- Giấy tờ xếp thành một đống lộn xộn.
- 一切都是 乱七八糟 的
- Tất cả mọi thứ đều lung tung, lộn xộn.
- 他们 把 桌子 弄 得 乱七八糟 的
- Họ làm cho bàn trở nên lộn xộn.
- 稿子 涂改 得 乱七八糟 , 很多 字 都 看不清楚
- bản thảo xoá chữ lung tung cả, rất nhiều chữ nhìn không rõ nữa.
- 他 越 想 越 没主意 , 心里 乱七八糟 的
- anh ấy càng nghĩ càng nghĩ không ra, trong lòng rối tung cả lên.
- 小武 太不像话 了 什么 乌七八糟 的 书 都 看
- Tiểu Võ thật chẳng ra sao rồi, thể loại sách bát nháo nào cũng đọc
- 今天 真糟糕
- Hôm nay thực sự tồi tệ.
- 糟糕 ! 要 迟到 了
- Thôi xong, sắp muộn rồi.
- 成绩 太 糟糕 啦
- Thành tích quá tệ rồi.
- 交通 真糟糕 呢
- Giao thông thật tệ.
- 天气 十分 糟糕
- Thời tiết rất tệ.
- 剔除 糟粕
- loại cặn bã
- 弃 其 糟粕 , 取其精华
- gạn đục khơi trong; bỏ cái cặn bã, lấy cái tinh hoa.
- 取其精华 , 去 其 糟粕
- chắt lấy cái tinh hoa, bỏ đi cái rác rưởi.
- 院子 里 已经 是 一团糟 , 更 不用说 房子 了
- Sân nhà đã trở thành một tình trạng hỗn độn, chưa kể đến ngôi nhà.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 糟粕
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 糟粕 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm粕›
糟›
Dư, Thừa, Thặng Dư
sót lại; còn lại; còn rơi rớt lại
cặn; bã; cấn; cáu cặn; cậncặn bã; bọn cặn bã; kẻ cặn bã (như đạo tặc, lừa gạt, lưu manh)
tàn dư; thặng dư; thừa ra; còn lại; còn sót lại; mụitàn dư (người, sự vật, tư tưởng ý thức còn sót lại trong quá trình bị tiêu diệt, sàng lọc đào thải)
tinh hoa; tinh tuý