Đọc nhanh: 珍品 (trân phẩm). Ý nghĩa là: vật quý báu; vật phẩm quý giá, của quý. Ví dụ : - 艺术珍品。 vật phẩm nghệ thuật quý giá
Ý nghĩa của 珍品 khi là Danh từ
✪ vật quý báu; vật phẩm quý giá
珍贵的物品
- 艺术 珍品
- vật phẩm nghệ thuật quý giá
✪ của quý
特别珍贵的东西
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 珍品
- 我 很 喜欢 听 哥哥 品箫
- Tôi rất thích nghe anh trai thổi tiêu.
- 大量 生产 橡胶制品
- Sản xuất một lượng lớn sản phẩm cao su.
- 这种 胶能 修补 破裂 的 物品
- Loại keo này có thể sửa những đồ vật bị vỡ.
- 殊品 , 完人 , 绝代佳人 卓越 无比 的 完美 事物 或 美人 ; 完人
- "殊品, 完人, 绝代佳人" có nghĩa là "vật phẩm đặc biệt, người hoàn hảo vượt trội, người đẹp vượt trội"
- 托马斯 · 维拉 科 鲁兹 和 珍妮特 · 佐佐木
- Thomas Veracruz và Janet Sasaki.
- 保存 珍贵 丹砂
- Bảo quản chu sa quý giá.
- 品茗
- uống trà;nhâm nhi trà
- 赝品
- văn vật giả tạo
- 品箫
- thổi tiêu.
- 品性 敦厚
- tính nết đôn hậu
- 他 的 作品 启迪 了 读者
- Tác phẩm của anh ấy đã truyền cảm hứng cho cho độc giả.
- 老师 苦劝 学生 要 珍惜 时光
- Thầy giáo khuyên học sinh phải trân trọng thời gian
- 珍贵 的 纪念品
- Vật kỷ niệm quý giá
- 艺术 珍品
- vật phẩm nghệ thuật quý giá
- 这些 艺术品 都 是 珍品
- Những tác phẩm nghệ thuật này đều là đồ quý.
- 这件 艺术品 非常 珍贵
- Tác phẩm nghệ thuật này rất quý giá.
- 博物馆 有 很多 啊 珍贵 的 工艺品
- bảo tàng có nhiều đồ thủ công quý giá.
- 他 喜欢 品尝 山珍海味
- Anh ấy thích thưởng thức các món ăn sơn hào hải vị.
- 他 失落 了 珍贵 的 纪念品
- Anh ấy đã mất đi một kỷ vật quý báu.
- 他 买 了 优质产品
- Anh ấy đã mua sản phẩm chất lượng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 珍品
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 珍品 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm品›
珍›