Đọc nhanh: 去其糟粕 (khứ kì tao phách). Ý nghĩa là: loại bỏ cặn bã, để loại bỏ sự ngu ngốc. Ví dụ : - 取其精华,去其糟粕。 chắt lấy cái tinh hoa, bỏ đi cái rác rưởi.
Ý nghĩa của 去其糟粕 khi là Thành ngữ
✪ loại bỏ cặn bã
to discard the dregs
- 取其精华 , 去 其 糟粕
- chắt lấy cái tinh hoa, bỏ đi cái rác rưởi.
✪ để loại bỏ sự ngu ngốc
to remove the dross
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 去其糟粕
- 我 常常 去 阿姨 家 玩
- Tôi thường đến nhà dì chơi.
- 他 去 除了 文件 中 的 错误
- 他去除了文件中的错误。
- 我 今 早 跑 去 伯克利
- Tôi đã dành buổi sáng ở Berkeley
- 你 现在 应该 在 去 伯克利 的 路上
- Bạn đang trên đường đến Berkeley.
- 跟 斯蒂芬 · 斯皮尔伯格 说 吃屎 去 吧
- Bảo Steven Spielberg liếm mông tôi.
- 与其 你 去 , 莫如 他来
- nếu để anh đi thì chi bằng chờ hắn đến.
- 剔除 糟粕
- loại cặn bã
- 金玉其外 , 败絮其中 ( 外表 很 华美 , 里头 一团糟 )
- bên ngoài vàng ngọc, bên trong giẻ rách; tốt mã xấu cùi; tốt gỗ hơn tốt nước sơn
- 金玉其外 , 败絮其中 ( 比喻 外表 很 好 , 实质 很糟 )
- bề ngoài ngọc ngà, bên trong xơ mướp; cá vàng bụng bọ; bề ngoài đẹp đẽ, bề trong thối rữa
- 弃 其 糟粕 , 取其精华
- gạn đục khơi trong; bỏ cái cặn bã, lấy cái tinh hoa.
- 表面 看上去 他 挺 精明 的 , 可 实际上 却是 虚有其表 , 什么 事 也 办 不好
- Nhìn bề ngoài, anh ta có vẻ khá lém lỉnh nhưng thực chất lại là người thùng rỗng kêu to chẳng làm được gì tốt cả.
- 休息 的 时候 , 与其 坐在 家里 发闷 , 莫若 出去 走走
- Nghỉ mà cứ ngồi lì ở trong nhà thì phát chán, chi bằng ra ngoài dạo chơi còn hơn.
- 取其精华 , 去 其 糟粕
- chắt lấy cái tinh hoa, bỏ đi cái rác rưởi.
- 蹑足其间 ( 参加 进去 )
- tham gia vào; giẫm chân vào.
- 这个 分裂 出去 的 派别 受到 其他 宗教团体 的 蔑视
- Các phái tách ra này bị khinh thường bởi các tôn giáo khác.
- 与其 出去玩 , 我 宁可 在家 看书
- Thay vì đi chơi, tôi thà ở nhà đọc sách còn hơn.
- 她 及其 朋友 一起 去 旅行
- Cô ấy và bạn bè đã cùng nhau đi du lịch.
- 他 勉为其难 地去 了
- Anh ấy miễn cưỡng đi.
- 这座 山 其实 不高 , 能 爬上去
- Ngọn núi này thực ra không cao, có thể leo lên được.
- 由于 时间 所 限 他 虽 讲 了 好 半天 还 觉得 言不尽意 很想 继续 讲下去
- Do thời gian không cho phép nên dù đã nói rất lâu nhưng anh vẫn cảm thấy lời nói của mình chưa đủ và muốn nói tiếp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 去其糟粕
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 去其糟粕 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm其›
去›
粕›
糟›