渣滓 zhāzǐ

Từ hán việt: 【tra chỉ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "渣滓" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tra chỉ). Ý nghĩa là: cặn; bã; cấn; cáu cặn; cận, cặn bã; bọn cặn bã; kẻ cặn bã (như đạo tặc, lừa gạt, lưu manh). Ví dụ : - bọn cặn bã của xã hội

Xem ý nghĩa và ví dụ của 渣滓 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 渣滓 khi là Danh từ

cặn; bã; cấn; cáu cặn; cận

物品提出精华后剩下的东西

cặn bã; bọn cặn bã; kẻ cặn bã (như đạo tặc, lừa gạt, lưu manh)

比喻品质恶劣对社会起破坏作用的人,如盗贼、骗子、流氓

Ví dụ:
  • - 社会 shèhuì 渣滓 zhāzǐ

    - bọn cặn bã của xã hội

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 渣滓

  • - 玻璃 bōlí 碎渣 suìzhā 到处 dàochù dōu shì

    - Mảnh vụn thủy tinh ở khắp mọi nơi.

  • - 鼻孔 bíkǒng 里糊满 lǐhúmǎn le 木屑 mùxiè zhā

    - Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?

  • - 不过 bùguò shì gěi 人渣 rénzhā zuò 娼妓 chāngjì de 律师 lǜshī

    - Kẻ kiện tụng đã tự coi mình là kẻ cặn bã thấp nhất.

  • - 沉渣 chénzhā 浮沫 fúmò

    - cặn chìm bọt nổi.

  • - 面包 miànbāo zhā diào 桌上 zhuōshàng

    - Mẩu vụn bánh mì rơi trên bàn.

  • - 学霸 xuébà wèi 高考 gāokǎo cāo 碎了心 suìlexīn 学渣 xuézhā wèi 爱情 àiqíng cāo 碎了心 suìlexīn

    - Học sinh giỏi đau đầu vì kỳ thi tuyển sinh đại học, còn học sinh đội sổ lại lo lắng vì tình yêu.

  • - 杯子 bēizi yǒu 茶渣 cházhā

    - Trong cốc có bã trà.

  • - 看到 kàndào 这个 zhègè 白色 báisè 晶状 jīngzhuàng 残渣 cánzhā méi

    - Bạn có thấy cặn kết tinh màu trắng này không?

  • - zhuó

    - bẩn

  • - 摆划 bǎihuá hǎo le jiù néng 这些 zhèxiē 废渣 fèizhā 变成 biànchéng 宝贝 bǎobèi

    - sửa chữa xong thì mấy cái đồ bỏ đi này sẽ có giá trị.

  • - 点心 diǎnxin 渣子 zhāzi

    - vụn bánh ngọt

  • - 无线 wúxiàn 话筒 huàtǒng shàng de 残渣 cánzhā

    - Phần cặn trên mike không dây

  • - 社会 shèhuì 渣滓 zhāzǐ

    - bọn cặn bã của xã hội

  • - zhā nán 常常 chángcháng 伤害 shānghài 别人 biérén

    - Đàn ông tồi thường làm tổn thương người khác.

  • - 不是 búshì 随便 suíbiàn de 木屑 mùxiè zhā

    - Không chỉ là mùn cưa.

  • - 甘蔗渣 gānzhezhā zi

    - bã mía

  • - 不想 bùxiǎng zhā nán 约会 yuēhuì

    - Cô ấy không muốn hẹn hò với gã tra nam.

  • - 不是 búshì shuō shì 人渣 rénzhā

    - Không phải bạn là cặn bã.

  • - 咖啡 kāfēi 搅一 jiǎoyī 搅好 jiǎohǎo ràng 渣滓 zhāzǐ 沉淀 chéndiàn

    - Khuấy đều cà phê để lắng đọng cặn bã.

  • - 泥滓 nízǐ

    - cặn bùn

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 渣滓

Hình ảnh minh họa cho từ 渣滓

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 渣滓 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Zhā
    • Âm hán việt: Tra
    • Nét bút:丶丶一一丨ノ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EDAM (水木日一)
    • Bảng mã:U+6E23
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Chỉ
    • Nét bút:丶丶一丶丶フ丶一丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EJYJ (水十卜十)
    • Bảng mã:U+6ED3
    • Tần suất sử dụng:Thấp