Đọc nhanh: 甘草合剂 (cam thảo hợp tễ). Ý nghĩa là: Thuốc ho cam thảo.
Ý nghĩa của 甘草合剂 khi là Danh từ
✪ Thuốc ho cam thảo
甘草合剂,具有镇咳、祛痰作用。用于一般性咳嗽及上呼吸道感染性咳嗽的治疗。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 甘草合剂
- 合法斗争
- đấu tranh hợp pháp
- 身体 经不住 那 麽 大 剂量 的 放射线
- Cơ thể không thể chịu được liều lượng tia X quá lớn như vậy.
- 我要 成为 粒子 天体 物理学界 的 甘地
- Tôi sẽ trở thành người dẫn đầu của vật lý thiên văn hạt.
- 斩草除根
- nhổ cỏ phải nhổ tận gốc.
- 约翰 甘迺迪 被 安葬 在 阿靈頓 公墓
- J.F. Kennedy được chôn cất tại Nghĩa trang Arlington.
- 糊 桌面 选 防水 胶剂
- Chọn keo chống thấm quét mặt bàn.
- 三合板 开胶 就 没法用 了
- gỗ ván ép đã bung keo rồi thì không còn dùng được nữa.
- 我 看见 克拉克 和 欧文斯 和 我们 的 合伙人 见面
- Tôi thấy Clark và Owens đang họp với các đối tác của chúng tôi.
- 甘菊 还是 伯爵
- Chamomile hay Earl Grey?
- 联合国 承认 这个 政府
- Liên hợp quốc công nhận chính phủ này.
- 这顶 草帽 很 适合 你
- Cái mũ cói này rất hợp với bạn.
- 除非 我 需要 甘草 扳子
- Trừ khi tôi cần cờ lê làm bằng cam thảo.
- 那 块 草地 适合 野餐
- Mảnh cỏ kia thích hợp để dã ngoại.
- 解毒剂 一种 药物 复合 剂 , 以前 用于 解毒
- "Độc tố giải độc là một hợp chất thuốc được sử dụng trước đây để giải độc."
- 这片 茂盛 的 草地 适合 露营
- Mảnh cỏ tươi tốt này thích hợp cắm trại.
- 合伙 人们 看 我 就 像 看 草原 上 的 小 羚羊
- Các đối tác nhìn tôi như thể tôi là một con linh dương trên xavan.
- 颜料 溶解 液 , 展色剂 用以 稀释 颜料 至 合适 浓度 的 稀释液
- Dung dịch hòa tan chất màu, chất pha màu được sử dụng để làm loãng chất màu đến nồng độ phù hợp.
- 经理 让 我 起 合同 草
- Quản lý bảo tôi soạn nháp hợp đồng.
- 我们 需要 起草 合同
- Chúng ta cần soạn thảo hợp đồng.
- 我们 要 深化 合作
- Chúng ta cần nhấn mạnh hợp tác.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 甘草合剂
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 甘草合剂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm剂›
合›
甘›
草›