Đọc nhanh: 粗重 (thô trọng). Ý nghĩa là: ồ ồ; ồm ồm; to; nặng nề (giọng, tiếng), to khoẻ (chân tay); nặng nề; thô (đồ vật), to đậm; đậm; sậm; dầy; rậm; sặm. Ví dụ : - 粗重的嗓音。 giọng ồ ồ.. - 粗重的喘息声。 tiếng thở nặng nề.. - 粗重的手。 bàn tay to khoẻ.
Ý nghĩa của 粗重 khi là Tính từ
✪ ồ ồ; ồm ồm; to; nặng nề (giọng, tiếng)
声音低而音势强
- 粗重 的 嗓音
- giọng ồ ồ.
- 粗重 的 喘息声
- tiếng thở nặng nề.
✪ to khoẻ (chân tay); nặng nề; thô (đồ vật)
(手或脚) 大而有力; (物体) 笨重
- 粗重 的 手
- bàn tay to khoẻ.
✪ to đậm; đậm; sậm; dầy; rậm; sặm
形体宽,颜色浓
- 粗重 的 笔道 儿
- nét bút to đậm.
- 他 的 眉毛 显得 浓黑 粗重
- lông mày anh ta đậm đen.
✪ nặng nhọc (công việc)
(工作) 繁重费力
- 他 干起 活儿 来 , 从 最 粗重 的 到 最 琐碎 的 , 一向 都 是 抢先 去 做
- anh ta làm việc, từ chuyện nặng nhọc cho đến chuyện cỏn con, luôn luôn hơn hẳn người khác.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 粗重
- 桌面 平 不平 , 就 看活 的 粗细
- mặt bàn nhẵn hay không là do tay nghề khéo hay vụng.
- 强尼 · 阿特金 斯 尊重 女性
- Johnny Atkins tôn trọng phụ nữ.
- 阿波罗 尼 做 了 去粗取精 和 使 之 系统化 的 工作
- Apolloni đã làm công việc loại bỏ những gì thô ráp rồi tinh chỉnh và hệ thống hóa nó.
- 这根 木料 太细 , 掉换 一根 粗 的
- miếng ván này mỏng quá, thay miếng dày hơn.
- 我 可以 像 阿拉 摩 的 勇士 一般 重振旗鼓
- Tôi có thể tập hợp như những người dũng cảm của Alamo.
- 伯兄 做事 一向 稳重
- Anh cả làm việc luôn điềm đạm.
- 国际 合作 至关重要
- Hợp tác quốc tế rất quan trọng.
- 这个 数码 很 重要
- Chữ số này rất quan trọng.
- 代码 重构
- Tái cấu trúc mã nguồn.
- 他 的 举止 很 粗鲁
- Cử chỉ của anh ấy rất thô lỗ.
- 森林 里 古木参天 , 粗藤 盘结
- trong rừng sâu, cổ thụ ngút trời, dây mây leo chằng chịt.
- 貂皮 , 狐皮 都 是 极 贵重 的 皮毛
- da điêu, da cáo đều là những thứ da cực kì quý giá.
- 粗重 的 手
- bàn tay to khoẻ.
- 粗重 的 笔道 儿
- nét bút to đậm.
- 粗重 的 嗓音
- giọng ồ ồ.
- 粗重 的 喘息声
- tiếng thở nặng nề.
- 他 的 眉毛 显得 浓黑 粗重
- lông mày anh ta đậm đen.
- 他 干起 活儿 来 , 从 最 粗重 的 到 最 琐碎 的 , 一向 都 是 抢先 去 做
- anh ta làm việc, từ chuyện nặng nhọc cho đến chuyện cỏn con, luôn luôn hơn hẳn người khác.
- 谁 想 重新 体验 下蒸 粗 麦粉
- Ai muốn khám phá lại couscous?
- 我 觉得 学习 任务 很 繁重
- Tôi thấy nhiệm vụ học tập rất nặng nề.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 粗重
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 粗重 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm粗›
重›