Đọc nhanh: 粒子群优化算法 (lạp tử quần ưu hoá toán pháp). Ý nghĩa là: Particle Swarm Optimization Tối ưu bầy đàn (PSO) là một phương pháp ngẫu nhiên dựa vào dân số giúp với bài toán tối ưu..
Ý nghĩa của 粒子群优化算法 khi là Danh từ
✪ Particle Swarm Optimization Tối ưu bầy đàn (PSO) là một phương pháp ngẫu nhiên dựa vào dân số giúp với bài toán tối ưu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 粒子群优化算法
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 伯克利 法学院 优秀 毕业生
- Tốt nghiệp đứng đầu lớp tại Berkeley Law.
- 群众路线 是 我们 工作 的 法宝
- đường lối quần chúng là phép mầu của công tác chúng tôi.
- 高能 粒子
- hạt năng lượng cao
- 孩子 粒着 零食
- Đứa trẻ đang ăn đồ ăn vặt.
- 每粒 谷子 都 很饱
- Mỗi hạt thóc đều chắc nịch.
- 没法子
- không có cách nào
- 想法子
- tìm cách; nghĩ cách
- 孙子兵法
- phép dụng binh của Tôn tử / binh pháp Tôn tử
- 一粒 子弹 就 能 要 人 性命
- Một viên đạn có thể tước đoạt mạng người.
- 爷爷 把 洒落 在 院子 里 的 大豆 一粒 粒 捡起来
- Ông nội nhặt từng hạt đậu nành rải rác trong sân.
- 不法分子
- phần tử phạm pháp
- 他 把 颗粒 粮食 放进 袋子 里
- Anh ấy cho các hạt lương thực vào túi.
- 只有 微细 粒子 穿透 到 肺 深部
- Chỉ những hạt li ti mới xâm nhập sâu vào phổi.
- 这个 法子 很灵
- Cách này rất hiệu nghiệm.
- 佩妮 对 亚原子 粒子 的 研究 又 不感兴趣
- Penny không quan tâm đến nghiên cứu hạt hạ nguyên tử.
- 但佩妮 对 亚原子 粒子 的 研究 不感兴趣 啊
- Nhưng Penny không quan tâm đến nghiên cứu hạt hạ nguyên tử.
- 最近 一季度 的 应用 粒子 物理学 报
- Chỉ là bản sao mới nhất của vật lý hạt ứng dụng hàng quý.
- 我要 成为 粒子 天体 物理学界 的 甘地
- Tôi sẽ trở thành người dẫn đầu của vật lý thiên văn hạt.
- 那 鞋子 破 , 没法 穿 了
- Đôi giày đó rách, không thể đi được nữa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 粒子群优化算法
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 粒子群优化算法 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm优›
化›
子›
法›
算›
粒›
群›