Đọc nhanh: 阿耳法粒子 (a nhĩ pháp lạp tử). Ý nghĩa là: hạt an-pha.
Ý nghĩa của 阿耳法粒子 khi là Danh từ
✪ hạt an-pha
a 粒子 (阿耳法,希腊字母的第一个字母a)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿耳法粒子
- 执法不阿
- chấp hành pháp luật không thiên vị.
- 阿佐 克 跟 加勒比 的 洗钱 分子 有 关系
- Azok có quan hệ với một kẻ rửa tiền ở Caribe.
- 看看 伟大 的 阿拉丁 如今 的 样子
- Hãy nhìn Aladdin vĩ đại bây giờ.
- 那么 幸运 会 认为 我 是 阿尔法
- Sau đó Lucky sẽ nhận ra tôi là alpha
- 在 半 人马座 阿尔法 星 左转 既 是
- Chỉ cần rẽ trái tại Alpha Centauri.
- 狗 听 他 的 因为 他 是 阿尔法 男性
- Con chó chỉ lắng nghe anh ta vì nó là con đực alpha.
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 洋码子 ( 指 阿拉伯数字 )
- chữ số A-Rập.
- 也许 赫 克特 · 阿维拉 就 逍遥法外 了
- Có lẽ Hector Avila bỏ đi.
- 高能 粒子
- hạt năng lượng cao
- 孩子 粒着 零食
- Đứa trẻ đang ăn đồ ăn vặt.
- 每粒 谷子 都 很饱
- Mỗi hạt thóc đều chắc nịch.
- 兔子 有 长耳朵
- Thỏ có đôi tai dài.
- 没法子
- không có cách nào
- 想法子
- tìm cách; nghĩ cách
- 孙子兵法
- phép dụng binh của Tôn tử / binh pháp Tôn tử
- 他 不过 是 个 孩子 耳
- Em ấy chỉ là một đứa trẻ mà thôi.
- 一粒 子弹 就 能 要 人 性命
- Một viên đạn có thể tước đoạt mạng người.
- 爷爷 把 洒落 在 院子 里 的 大豆 一粒 粒 捡起来
- Ông nội nhặt từng hạt đậu nành rải rác trong sân.
- 不法分子
- phần tử phạm pháp
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 阿耳法粒子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 阿耳法粒子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
法›
粒›
耳›
阿›