阿耳法粒子 ā ěr fǎ lìzǐ

Từ hán việt: 【a nhĩ pháp lạp tử】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "阿耳法粒子" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (a nhĩ pháp lạp tử). Ý nghĩa là: hạt an-pha.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 阿耳法粒子 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 阿耳法粒子 khi là Danh từ

hạt an-pha

a 粒子 (阿耳法,希腊字母的第一个字母a)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿耳法粒子

  • - 执法不阿 zhífǎbùē

    - chấp hành pháp luật không thiên vị.

  • - 阿佐 āzuǒ gēn 加勒比 jiālèbǐ de 洗钱 xǐqián 分子 fènzǐ yǒu 关系 guānxì

    - Azok có quan hệ với một kẻ rửa tiền ở Caribe.

  • - 看看 kànkàn 伟大 wěidà de 阿拉丁 ālādīng 如今 rújīn de 样子 yàngzi

    - Hãy nhìn Aladdin vĩ đại bây giờ.

  • - 那么 nàme 幸运 xìngyùn huì 认为 rènwéi shì 阿尔法 āěrfǎ

    - Sau đó Lucky sẽ nhận ra tôi là alpha

  • - zài bàn 人马座 rénmǎzuò 阿尔法 āěrfǎ xīng 左转 zuǒzhuǎn shì

    - Chỉ cần rẽ trái tại Alpha Centauri.

  • - gǒu tīng de 因为 yīnwèi shì 阿尔法 āěrfǎ 男性 nánxìng

    - Con chó chỉ lắng nghe anh ta vì nó là con đực alpha.

  • - 一个 yígè 叫做 jiàozuò 法兰克 fǎlánkè · 阿尔伯特 āěrbótè · 辛纳屈 xīnnàqū de 小伙子 xiǎohuǒzi

    - Một người tên là Francis Albert Sinatra.

  • - 洋码子 yángmǎzǐ ( zhǐ 阿拉伯数字 ālābóshùzì )

    - chữ số A-Rập.

  • - 也许 yěxǔ 克特 kètè · 阿维拉 āwéilā jiù 逍遥法外 xiāoyáofǎwài le

    - Có lẽ Hector Avila bỏ đi.

  • - 高能 gāonéng 粒子 lìzǐ

    - hạt năng lượng cao

  • - 孩子 háizi 粒着 lìzhe 零食 língshí

    - Đứa trẻ đang ăn đồ ăn vặt.

  • - 每粒 měilì 谷子 gǔzi dōu 很饱 hěnbǎo

    - Mỗi hạt thóc đều chắc nịch.

  • - 兔子 tùzi yǒu 长耳朵 chángěrduǒ

    - Thỏ có đôi tai dài.

  • - 没法子 méifǎzi

    - không có cách nào

  • - 想法子 xiǎngfǎzi

    - tìm cách; nghĩ cách

  • - 孙子兵法 sūnzǐbīngfǎ

    - phép dụng binh của Tôn tử / binh pháp Tôn tử

  • - 不过 bùguò shì 孩子 háizi ěr

    - Em ấy chỉ là một đứa trẻ mà thôi.

  • - 一粒 yīlì 子弹 zǐdàn jiù néng yào rén 性命 xìngmìng

    - Một viên đạn có thể tước đoạt mạng người.

  • - 爷爷 yéye 洒落 sǎluò zài 院子 yuànzi de 大豆 dàdòu 一粒 yīlì 捡起来 jiǎnqǐlai

    - Ông nội nhặt từng hạt đậu nành rải rác trong sân.

  • - 不法分子 bùfǎfènzǐ

    - phần tử phạm pháp

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 阿耳法粒子

Hình ảnh minh họa cho từ 阿耳法粒子

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 阿耳法粒子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Pháp
    • Nét bút:丶丶一一丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EGI (水土戈)
    • Bảng mã:U+6CD5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lạp
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶丶一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FDYT (火木卜廿)
    • Bảng mã:U+7C92
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhĩ 耳 (+0 nét)
    • Pinyin: ěr , Réng
    • Âm hán việt: Nhĩ
    • Nét bút:一丨丨一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:SJ (尸十)
    • Bảng mã:U+8033
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+5 nét)
    • Pinyin: ā , ǎ , à , ē , ě
    • Âm hán việt: A , Á , Ốc
    • Nét bút:フ丨一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLMNR (弓中一弓口)
    • Bảng mã:U+963F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao