Đọc nhanh: 污物粉碎机 (ô vật phấn toái cơ). Ý nghĩa là: máy nghiền chất thải; máy nghiền rác.
Ý nghĩa của 污物粉碎机 khi là Danh từ
✪ máy nghiền chất thải; máy nghiền rác
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 污物粉碎机
- 起重机 在 吊 重物
- Máy cẩu đang cẩu vật nặng.
- 粉碎 矿石
- nghiền đá.
- 粉碎性 骨折
- xương gãy nát
- 他 不 小心 把 手机 屏幕 摔碎 了
- Anh ấy vô tình làm vỡ màn hình điện thoại rồi.
- 他 把 石头 破碎 成 粉末
- Anh ấy đã nghiền đá thành bột.
- 茶杯 摔得 粉碎
- cái cốc vỡ tan tành.
- 天竺葵 是 种 开红 、 粉红 或 白色 花 的 花园 植物
- Cây cỏ trạng nguyên là một loại cây trồng trong vườn, có hoa màu đỏ, hồng hoặc trắng.
- 粉碎 敌人 的 扫荡
- Bẻ gãy cuộc càn quét của địch.
- 粉碎机
- máy nghiền; máy xay
- 搬运 器 一种 用以 传送 或 传导 物品 的 机械 或 装置
- Máy hoặc thiết bị dùng để chuyển giao hoặc truyền tải các vật phẩm.
- 这棵 植物 叶子 翠绿 , 看上去 充满生机
- Lá của cây này xanh mướt trông đầy sức sống.
- 植物 的 根 吸收 水 和 无机盐
- rễ thực vật hút nước và muối vô cơ
- 火山灰 火山爆发 喷射 出来 的 粉末状 颗粒 物质
- Chất hạt dạng bột phun trào từ núi lửa phun ra.
- 粉尘 污染
- ô nhiễm bụi công nghiệp
- 污染物 直接 排放
- Chất ô nhiễm được thải trực tiếp.
- 粉碎 敌人 的 进攻
- đập tan cuộc tiến công của địch.
- 葛粉 从 这些 植物 中 提取 的 食用 淀粉
- Bột nghệ chiết xuất từ các loại cây này để làm tinh bột ăn được.
- 放射性 废物 污染 了 海洋
- Chất thải phóng xạ làm ô nhiễm biển.
- 咯 是 一种 有机 化合物
- Pyrrole là một loại hợp chất hữu cơ.
- 货物 船舶 、 飞机 或 其它 交通工具 运载 的 货物
- Hàng hóa được vận chuyển bằng tàu, máy bay hoặc phương tiện giao thông khác.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 污物粉碎机
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 污物粉碎机 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm机›
污›
物›
碎›
粉›