箭袋 jiàn dài

Từ hán việt: 【tiễn đại】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "箭袋" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tiễn đại). Ý nghĩa là: Ống đựng mũi tên. Ví dụ : - 。 Anh ta lấy mũi tên ở ống đựng mũi tiêm bắn vào phổi tôi

Xem ý nghĩa và ví dụ của 箭袋 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 箭袋 khi là Danh từ

Ống đựng mũi tên

箭袋:游戏《和平精英》配件弹匣

Ví dụ:
  • - 箭袋 jiàndài zhōng de jiàn 射入 shèrù de 肺腑 fèifǔ

    - Anh ta lấy mũi tên ở ống đựng mũi tiêm bắn vào phổi tôi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 箭袋

  • - 布袋 bùdài kǒu ér 捆扎 kǔnzhā hǎo

    - cột miệng bao bố lại cho chặt.

  • - 正在 zhèngzài 射箭 shèjiàn

    - Anh ấy đang bắn tên.

  • - 每人 měirén shè 三支 sānzhī jiàn

    - Mỗi người bắn ba mũi tên.

  • - 颗粒 kēlì 粮食 liángshí 放进 fàngjìn 袋子 dàizi

    - Anh ấy cho các hạt lương thực vào túi.

  • - 袋鼠 dàishǔ 尾巴 wěibā zhǎng

    - Chuột túi đuôi dài.

  • - ya cái shì 榆木脑袋 yúmùnǎodai

    - Anh í, anh mới là cái đồ cứng đầu,

  • - 沙子 shāzi 悄悄 qiāoqiāo 撒出 sāchū 袋子 dàizi

    - Cát rơi ra khỏi túi một cách lặng lẽ.

  • - 小孩子 xiǎoháizi de 脑袋 nǎodai 很小 hěnxiǎo

    - Đầu của trẻ con rất nhỏ.

  • - 袋鼠 dàishǔ hěn 可爱 kěài

    - Chuột túi rất đáng yêu.

  • - 我们 wǒmen 称一称 chēngyīchēng 这袋 zhèdài ba

    - Chúng ta cân thử bao gạo này nhé.

  • - tāo 口袋 kǒudài

    - Móc túi.

  • - 把手 bǎshǒu chā zài 口袋 kǒudài

    - Đút tay vào túi.

  • - 两手 liǎngshǒu 插入 chārù 衣袋 yīdài

    - Anh ta đã đặt cả hai tay vào túi áo.

  • - 把手 bǎshǒu 插进 chājìn le 口袋 kǒudài

    - Cô ấy cho tay vào trong túi.

  • - 放冷箭 fànglěngjiàn

    - bắn tên trộm; hại ngầm

  • - 耷拉 dālā zhe 脑袋 nǎodai

    - cúi đầu; cúi gằm mặt xuống.

  • - 如果 rúguǒ shì 古老 gǔlǎo de 印第安 yìndìān 箭头 jiàntóu ne

    - Điều gì sẽ xảy ra nếu có những đầu mũi tên của người Ấn Độ cổ đại ở dưới đó?

  • - 更换 gēnghuàn 干燥剂 gānzàojì 袋前 dàiqián 不要 búyào 安装 ānzhuāng gài

    - Không đậy nắp trước khi thay túi hút ẩm.

  • - 箭袋 jiàndài zhōng de jiàn 射入 shèrù de 肺腑 fèifǔ

    - Anh ta lấy mũi tên ở ống đựng mũi tiêm bắn vào phổi tôi

  • - 明天 míngtiān 计划 jìhuà 发射 fāshè 火箭 huǒjiàn

    - Dự kiến phóng tên lửa vào ngày mai.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 箭袋

Hình ảnh minh họa cho từ 箭袋

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 箭袋 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+9 nét)
    • Pinyin: Jiàn
    • Âm hán việt: Tiến , Tiễn
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丶ノ一丨フ一一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HTBN (竹廿月弓)
    • Bảng mã:U+7BAD
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Y 衣 (+5 nét)
    • Pinyin: Dài
    • Âm hán việt: Đại
    • Nét bút:ノ丨一フ丶丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OPYHV (人心卜竹女)
    • Bảng mã:U+888B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao