Hán tự: 筋
Đọc nhanh: 筋 (cân). Ý nghĩa là: cơ bắp; bắp thịt, gân; dây chằng, gân xanh (tĩnh mạch dưới da có thể trông thấy được). Ví dụ : - 他的筋很结实。 Cơ bắp của anh ấy rất chắc.. - 他的筋很粗壮。 Cơ bắp của anh ấy rất to khỏe.. - 这块牛肉的筋太多了。 Miếng thịt bò này có nhiều gân quá.
Ý nghĩa của 筋 khi là Danh từ
✪ cơ bắp; bắp thịt
肌的旧称
- 他 的 筋 很 结实
- Cơ bắp của anh ấy rất chắc.
- 他 的 筋 很 粗壮
- Cơ bắp của anh ấy rất to khỏe.
✪ gân; dây chằng
(筋儿) 肌腱或骨头上的的韧带
- 这块 牛肉 的 筋 太 多 了
- Miếng thịt bò này có nhiều gân quá.
- 脚筋 有点 疼
- Dây chằng ở chân hơi đau.
✪ gân xanh (tĩnh mạch dưới da có thể trông thấy được)
可以看见的皮下静脉管
- 她 的 双手 布满 青筋
- Tay cô ấy nổi đầy gân xanh.
- 他 脸上 有 几条 青筋
- Trên mặt anh ấy có vài đường gân xanh.
✪ cốt; sợi; dây; những vật giống gân
(筋儿) 象筋的东西
- 这片 叶子 的 筋 很少 的
- Chiếc lá này có rất ít gân lá.
- 这种 布料 的 筋 很 特别
- Sợi của loại vải này rất đặc biệt.
✪ họ Cân
姓
- 他 姓 筋
- Anh ấy họ Cân.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 筋
- 橡皮筋 儿
- dây cao su.
- 急得 头上 的 青筋 都 暴 出来 了
- cuống đến nỗi gân xanh trên đầu nổi lên cả
- 爬山 时 她 闪 了 脚筋
- Anh ấy bị bong gân chân khi leo núi.
- 舒筋活血
- máu huyết lưu thông máu
- 咱们 别支 嘴儿 , 让 他 自己 多动 动脑筋
- chúng ta đừng mách nước, để anh ấy tự suy nghĩ.
- 把 钢筋 弯曲 成 S 形
- Uốn thanh thép thành hình chữ S.
- 钢筋 混凝土 屋面
- mái bê tông cốt thép
- 我要 像 撕烂 像 皮筋 一样
- Làm thế nào bạn muốn tôi kéo nó ra như một sợi dây cao su
- 她 熨 衬衣 时 样子 呆板 不 动脑筋
- Khi cô ấy ủi áo sơ mi, cô ấy trông cứng nhắc và không suy nghĩ.
- 老人 学了 文化 , 脑筋 更 开通 了
- người già được học thêm văn hóa, đầu óc càng sáng suốt hơn.
- 开动脑筋 找窍门
- suy nghĩ tìm cách giải quyết.
- 开动脑筋 找窍门
- suy nghĩ tìm kế hay.
- 脑筋 不 活泛
- không nhanh nhẹn; đầu óc chậm chạp.
- 出去 散散步 活动 一下 筋骨
- Đi ra ngoài dạo chơi, vận động gân cốt một chút.
- 脚筋 有点 疼
- Dây chằng ở chân hơi đau.
- 游泳 时 , 我 的 腿抽筋 了
- Chân tôi bị chuột rút khi bơi.
- 她 的 腿肚子 有点 抽筋
- Bắp chân của cô ấy bị chuột rút nhẹ.
- 手 背上 暴出 几条 鼓胀 的 青筋
- mu bàn tay nổi lên mấy đường gân xanh.
- 他 的 筋 很 粗壮
- Cơ bắp của anh ấy rất to khỏe.
- 受训 的 突击队员 要 参加 令人 筋疲力尽 的 突击 课程
- Những thành viên của đội tác chiến đã được đào tạo sẽ tham gia vào khóa huấn luyện tác chiến gian khổ và mệt mỏi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 筋
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 筋 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm筋›