Đọc nhanh: 牛筋 (ngưu cân). Ý nghĩa là: gân bò, người cố chấp.
Ý nghĩa của 牛筋 khi là Danh từ
✪ gân bò
指牛的肌腱或骨头上的韧带。
✪ người cố chấp
比喻十分固执、很难说服的人。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牛筋
- 艾奥 宙斯 所爱 的 少女 , 被 赫拉 变成 丁小 母牛
- Cô gái mà Aiôzus yêu thương, bị Hêra biến thành một con bò nhỏ.
- 妈妈 给 我 热 牛奶
- Mẹ hâm nóng sữa cho tôi.
- 牛皮纸
- giấy dai.
- 牛皮糖
- kẹo dẻo.
- 橡皮筋 儿
- dây cao su.
- 把 牛皮 砑 光
- cán da bò cho nhẵn
- 肥美 的 牛羊
- trâu dê béo khoẻ
- 筋骨 隐隐作痛
- gân cốt đau âm ỷ.
- 他 打篮球 打得 牛 逼
- Anh ấy chơi bóng rổ rất giỏi.
- 牛奶 发酸 就 不能 喝 了
- Sữa bò chua thì không thể uống nữa.
- 艾萨克 · 牛顿 爵士 诞生
- Ngài Isaac Newton chào đời.
- 乳牛 十分 惹人爱
- Con bò sữa rất được yêu thích.
- 牛儿 正在 吃 着 谷草
- Con bò đang ăn rơm kê.
- 牛顿 发现 万有引力
- Newton khám phá ra lực hấp dẫn.
- 牛顿 的 街头 集市 上
- Hội chợ đường phố đó ở Newton.
- 我 的 邻居 姓 牛
- Hàng xóm của tôi họ Ngưu.
- 闻听 此言 , 铁牛 更加 寝食难安
- Nghe đến đây, Tie Nữu lại càng khó ăn, khó ngủ.
- 牛 蹄筋 儿
- gân gót bò.
- 这块 牛肉 的 筋 太 多 了
- Miếng thịt bò này có nhiều gân quá.
- 他们 每天 早上 放牛
- Mỗi sáng họ đều chăn bò.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 牛筋
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 牛筋 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm牛›
筋›