Hán tự: 笠
Đọc nhanh: 笠 (lạp). Ý nghĩa là: nón (lá). Ví dụ : - 他戴着斗笠。 Anh ấy đội nón lá.. - 她买了斗笠。 Cô ấy mua nón lá.. - 我家有很多斗笠。 Nhà tôi có rất nhiều nón.
Ý nghĩa của 笠 khi là Danh từ
✪ nón (lá)
用竹或草编成的帽子,可以遮雨,遮阳光
- 他 戴 着 斗笠
- Anh ấy đội nón lá.
- 她 买 了 斗笠
- Cô ấy mua nón lá.
- 我家 有 很多 斗笠
- Nhà tôi có rất nhiều nón.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 笠
- 他 戴 着 斗笠
- Anh ấy đội nón lá.
- 她 买 了 斗笠
- Cô ấy mua nón lá.
- 我家 有 很多 斗笠
- Nhà tôi có rất nhiều nón.
- 蓑笠
- áo tơi nón lá.
Hình ảnh minh họa cho từ 笠
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 笠 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm笠›