Hán tự: 粒
Đọc nhanh: 粒 (lạp). Ý nghĩa là: hạt; hột; viên, ăn, hạt; viên; hột. Ví dụ : - 这里有很多豆粒儿。 Ở đây có rất nhiều hạt đậu.. - 他拿着米粒儿。 Cậu ấy đang cầm hạt gạo.. - 他慢慢粒饭。 Anh ấy ăn cơm từ từ.
Ý nghĩa của 粒 khi là Danh từ
✪ hạt; hột; viên
小圆珠形或小碎块形的东西
- 这里 有 很多 豆粒 儿
- Ở đây có rất nhiều hạt đậu.
- 他 拿 着 米粒儿
- Cậu ấy đang cầm hạt gạo.
Ý nghĩa của 粒 khi là Động từ
✪ ăn
进食;吃
- 他 慢慢 粒饭
- Anh ấy ăn cơm từ từ.
- 孩子 粒着 零食
- Đứa trẻ đang ăn đồ ăn vặt.
Ý nghĩa của 粒 khi là Lượng từ
✪ hạt; viên; hột
用于呈圆形的器物,相当于“颗”
- 吃 一粒 药 就 能 缓解 疼痛
- Uống một viên thuốc có thể giảm đau.
- 一粒 子弹 就 能 要 人 性命
- Một viên đạn có thể tước đoạt mạng người.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 粒
✪ 粒(着) + Tân ngữ
cụm động tân
- 他粒 着 水果
- Anh ấy đang ăn hoa quả.
- 我 不 喜欢 粒 蔬菜
- Tôi không thích ăn rau.
✪ Số từ + 粒 + Danh từ
số lượng danh
- 他 买 十粒 珍珠
- Anh ấy mua 10 viên ngọc trai.
- 我 吃 三粒 药
- Tôi uống ba viên thuốc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 粒
- 高能 粒子
- hạt năng lượng cao
- 每粒 谷子 都 很饱
- Mỗi hạt thóc đều chắc nịch.
- 秕粒
- hạt lép
- 米粒儿
- hạt gạo.
- 一粒 子弹 就 能 要 人 性命
- Một viên đạn có thể tước đoạt mạng người.
- 爷爷 把 洒落 在 院子 里 的 大豆 一粒 粒 捡起来
- Ông nội nhặt từng hạt đậu nành rải rác trong sân.
- 他粒 着 水果
- Anh ấy đang ăn hoa quả.
- 万粒 珠玑
- nhiều châu ngọc
- 他 把 颗粒 粮食 放进 袋子 里
- Anh ấy cho các hạt lương thực vào túi.
- 谷粒 禾 谷类作物 的 一个 颗粒
- Một hạt của cây lương phụng (hoặc cây lúa) của họ ngũ cốc.
- 我 吃 三粒 药
- Tôi uống ba viên thuốc.
- 他 买 十粒 珍珠
- Anh ấy mua 10 viên ngọc trai.
- 圆鼓鼓 的 豆粒
- hạt đậu mẩy.
- 只有 微细 粒子 穿透 到 肺 深部
- Chỉ những hạt li ti mới xâm nhập sâu vào phổi.
- 他 慢慢 粒饭
- Anh ấy ăn cơm từ từ.
- 佩妮 对 亚原子 粒子 的 研究 又 不感兴趣
- Penny không quan tâm đến nghiên cứu hạt hạ nguyên tử.
- 爱惜 每 一粒 粮
- Trân trọng từng hạt lương thực.
- 海边 都 是 砂粒
- Bờ biển đầy cát nhỏ.
- 但佩妮 对 亚原子 粒子 的 研究 不感兴趣 啊
- Nhưng Penny không quan tâm đến nghiên cứu hạt hạ nguyên tử.
- 老工人 牺牲 休息时间 为 队里 赶修 脱粒机
- bác thợ già hi sinh giờ nghỉ chữa gấp máy tuốt lúa cho đội.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 粒
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 粒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm粒›