Đọc nhanh: 笔试 (bút thí). Ý nghĩa là: thi viết; bài thi viết (trái với thi vấn đáp). Ví dụ : - 明天我们有一个笔试。 Ngày mai chúng tôi có một bài thi viết.. - 他准备了一整天的笔试。 Anh ấy đã chuẩn bị cả ngày cho bài thi viết.. - 她在笔试中得了高分。 Cô ấy đạt điểm cao trong bài thi viết.
Ý nghĩa của 笔试 khi là Danh từ
✪ thi viết; bài thi viết (trái với thi vấn đáp)
要求把答案写出来的考试方法(区别于"口试")
- 明天 我们 有 一个 笔试
- Ngày mai chúng tôi có một bài thi viết.
- 他 准备 了 一整天 的 笔试
- Anh ấy đã chuẩn bị cả ngày cho bài thi viết.
- 她 在 笔试 中得 了 高分
- Cô ấy đạt điểm cao trong bài thi viết.
- 我们 需要 通过 笔试
- Chúng tôi cần vượt qua bài thi viết.
- 这次 笔试 很 重要
- Bài thi viết lần này rất quan trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 笔试
- 人 字 的 笔画 是 一撇 一捺
- Nét bút của chữ "人" là một nét Phẩy và một nét Mác.
- 我 买 两罗笔
- Tôi mua hai gốt bút.
- 张罗 一笔 钱
- chuẩn bị một món tiền
- 丹青 妙笔
- nét vẽ tuyệt vời
- 卡勒 哈 夫妇 一直 付给 古德曼 大笔 的 聘用 费
- Người Kealohas từng coi Goodman là một thuộc hạ lớn.
- 我 可以 把 我 的 喜怒哀乐 诉诸 笔端
- Tôi có thể tham khảo những cảm xúc và nỗi buồn của mình.
- 明天 要 考试 , 我愁 得 睡不着
- Mai thi rồi, lo đến mất ngủ.
- 请 重启 电脑 试试
- Hãy khởi động lại máy tính thử xem.
- 他 受 劝阻 去 做 另 一次 的 尝试
- Anh ta bị ngăn cản để thực hiện một lần thử nghiệm khác.
- 商务 剑桥 英语考试 一部分 是 笔试 , 一部分 是 口试 。
- "Bài thi tiếng Anh Cambridge cho Doanh nghiệp bao gồm một phần thi viết và một phần thi nói."
- 考试 要 用 黑色 的 铅笔
- Đi thi phải dùng bút chì màu đen.
- 这次 笔试 很 重要
- Bài thi viết lần này rất quan trọng.
- 我们 需要 通过 笔试
- Chúng tôi cần vượt qua bài thi viết.
- 这次 有个 重要 笔试
- Lần này có một bài kiểm tra viết quan trọng.
- 明天 我们 有 一个 笔试
- Ngày mai chúng tôi có một bài thi viết.
- 她 在 笔试 中得 了 高分
- Cô ấy đạt điểm cao trong bài thi viết.
- 他 准备 了 一整天 的 笔试
- Anh ấy đã chuẩn bị cả ngày cho bài thi viết.
- 根据 规定 申请者 一律 需经 笔试
- Theo quy định, tất cả các ứng viên đều phải tham gia kỳ thi bằng văn bản.
- 根据 规定 , 申请者 一律 需经 笔试
- Theo quy định, tất cả người nộp đơn đều phải tham gia bài thi viết.
- 他 试图 挽回 局势
- Anh ấy cố gắng xoay chuyển tình huống.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 笔试
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 笔试 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêmDữ liệu về từ 笔试 vẫn còn thô sơ, nên rất cần những đóng góp ý kiến, giải thích chi tiết, viết thêm ví dụ và diễn giải cách dùng của từ để giúp cộng đồng học và tra cứu tốt hơn.
笔›
试›