Đọc nhanh: 压力试验机 (áp lực thí nghiệm cơ). Ý nghĩa là: máy thử áp lực.
压力试验机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy thử áp lực
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 压力试验机
- 面对 考试 , 她 倍感 压力
- Đối mặt với kỳ thi, cô ấy cảm thấy áp lực gấp đôi.
- 测试 压力 确保 产品质量
- Kiểm tra áp lực để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
- 他 从不 臣服于 压力
- Anh ấy không bao giờ khuất phục trước áp lực.
- 他们 决定 抵抗 外来 的 压力
- Họ quyết định chống lại áp lực từ bên ngoài.
- 考试 前 的 压力 很 沉重
- Áp lực trước kỳ thi rất nặng nề.
- 飞机 的 机身 必须 承受 住 外界 的 空气 压力
- thân máy bay phải chịu đựng áp lực không khí bên ngoài.
- 这个 机器 已经 通过 了 试验
- Máy này đã vượt qua thử nghiệm.
- 400 米 赛跑 是 对 耐力 的 极大 考验
- Cuộc thi chạy 400 mét là một thử thách lớn đối với sức bền.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
力›
压›
机›
试›
验›