Đọc nhanh: 笔顺 (bút thuận). Ý nghĩa là: bút thuận (thứ tự nét viết chữ Hán).
笔顺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bút thuận (thứ tự nét viết chữ Hán)
汉字笔画的书写顺序,一般是先左后右,先上后下,先外后内
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 笔顺
- 一路顺风
- thuận buồm xuôi gió
- 一面 听讲 , 一面 记笔记
- vừa nghe giảng vừa ghi chép.
- 一笔抹杀
- gạch bỏ.
- 毛笔 的 毛 柔软 顺滑
- Lông bút lông mềm mại như nhung.
- 三枝 钢笔
- ba cây viết máy
- 万事大吉 ( 一切 事情 都 很 圆满 顺利 )
- tất cả đều thuận lợi; may mắn.
- 你 去 商店 , 顺便 帮 我 买 一支 笔
- Bạn đi cửa hàng, tiện mua cho tôi một cây bút nhé.
- 默默 祝愿 你 一切顺利
- Thầm chúc mọi việc suôn sẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
笔›
顺›