几笔 jǐ bǐ
volume volume

Từ hán việt: 【kỉ bút】

Đọc nhanh: 几笔 (kỉ bút). Ý nghĩa là: vài nét bút; ít nét bút. Ví dụ : - 这几笔帐共总多少? mấy khoản nợ này tổng cộng là bao nhiêu?

Ý Nghĩa của "几笔" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

几笔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vài nét bút; ít nét bút

用不多的笔画

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhè 几笔 jǐbǐ zhàng 共总 gòngzǒng 多少 duōshǎo

    - mấy khoản nợ này tổng cộng là bao nhiêu?

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 几笔

  • volume volume

    - 胡乱 húluàn 涂上 túshàng 几笔 jǐbǐ

    - vẽ qua loa vài đường.

  • volume volume

    - yǒu 几支 jǐzhī

    - Bạn có mấy cây bút.

  • volume volume

    - zhè 几个 jǐgè shì 鲁迅 lǔxùn 先生 xiānsheng de 亲笔 qīnbǐ

    - mấy chữ này là tự tay Lỗ Tấn viết.

  • volume volume

    - 几支 jǐzhī 彩色 cǎisè 铅笔 qiānbǐ

    - Cô ấy cần vài chiếc bút chì màu.

  • volume volume

    - 必须 bìxū yǒu 一笔 yībǐ zhàng 以便 yǐbiàn 检查 jiǎnchá shù 几乎 jīhū liǎng 不含糊 bùhánhù

    - cần phải có một quyển sổ cho tiện kiểm tra để mà hai bên rõ ràng.

  • volume volume

    - 只用 zhǐyòng 几笔 jǐbǐ 便 biàn 勾勒 gōulè chū 一幅 yīfú 海上 hǎishàng 日出 rìchū de 图景 tújǐng

    - anh ấy chỉ phát hoạ vài nét mà đã vẽ được bức tranh mặt trời mọc trên biển.

  • volume volume

    - 这笔 zhèbǐ qián kào zuò 马杀鸡 mǎshājī 的话 dehuà yào bāng 几个 jǐgè rén 手枪 shǒuqiāng cái zhuàn 得到 dédào

    - Có bao nhiêu người bạn đã phải giật mình trên bàn mát xa để làm được điều đó?

  • volume volume

    - 不过 bùguò 淡淡 dàndàn 几笔 jǐbǐ què 这幅 zhèfú 山水 shānshuǐ 点染 diǎnrǎn hěn yǒu 神韵 shényùn

    - chỉ chấm phá đơn sơ vài nét nhưng anh ấy đã làm cho bức tranh sơn thuỷ này trở nên rất có thần.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Kỷ 几 (+0 nét)
    • Pinyin: Jī , Jǐ , Yǐ
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỉ , Kỷ ,
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HN (竹弓)
    • Bảng mã:U+51E0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bút
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノ一一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HHQU (竹竹手山)
    • Bảng mã:U+7B14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao