Đọc nhanh: 水下核试验 (thuỷ hạ hạch thí nghiệm). Ý nghĩa là: thử nghiệm hạt nhân dưới nước.
水下核试验 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thử nghiệm hạt nhân dưới nước
underwater nuclear test
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水下核试验
- 一块 试验田
- một mảnh ruộng thử nghiệm.
- 下 农村 体验生活
- Xuống nông thôn trải nghiệm cuộc sống.
- 下水道 被 树叶 闭塞 了
- Cống thoát nước bị tắc do lá cây.
- 下游 河床 狭窄 , 因而 河水 容易 泛滥
- hạ lưu dòng sông rất hẹp, cho nên nước sông rất dễ lan tràn.
- 你 先 试验 一下 , 何如
- anh cứ thử nghiệm trước đi xem ra sao?
- 下次 在 炒锅 上 试验 吧
- Hãy thử món tiếp theo trên chảo.
- 快 把 试验 成功 的 消息 广播 一下 , 叫 大家 喜 喜欢 欢
- phát thanh ngay tin thí nghiệm thành công, để mọi người mừng.
- 下个星期 我们 有 考试
- Tuần sau chúng tớ có kỳ thi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
下›
核›
水›
试›
验›