税捐 shuì juān

Từ hán việt: 【thuế quyên】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "税捐" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thuế quyên). Ý nghĩa là: sưu thuế. Ví dụ : - 。 Họ hy vọng thuế và đóng góp giảm đi một chút.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 税捐 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 税捐 khi là Danh từ

sưu thuế

捐税

Ví dụ:
  • - 他们 tāmen 希望 xīwàng 税捐 shuìjuān 略微 lüèwēi 减少 jiǎnshǎo

    - Họ hy vọng thuế và đóng góp giảm đi một chút.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 税捐

  • - 朝廷 cháotíng 开始 kāishǐ 捐税 juānshuì

    - Triều đình bắt đầu thu thuế.

  • - 劳埃德 láoāidé · 加伯 jiābó de 捐款 juānkuǎn fān le 四倍 sìbèi

    - Số tiền quyên góp của Lloyd Garber tăng gấp bốn lần.

  • - 财税 cáishuì 部门 bùmén

    - ngành tài chính thuế vụ

  • - 出口税 chūkǒushuì

    - Thuế xuất khẩu.

  • - 堵住 dǔzhù 税收 shuìshōu 工作 gōngzuò zhōng de 窟窿 kūlong

    - bịt kín những kẽ hở trong công việc thu thuế.

  • - 征收 zhēngshōu 营业税 yíngyèshuì

    - trưng thu thuế kinh doanh.

  • - 捐赠 juānzèng 图书 túshū

    - quyên tặng sách.

  • - 所有 suǒyǒu 捐助者 juānzhùzhě dōu shì 非洲 fēizhōu 血统 xuètǒng

    - Tất cả các nhà tài trợ đều là người gốc Phi.

  • - yào 捐给 juāngěi 夏威夷 xiàwēiyí 警局 jǐngjú 丧亲 sàngqīn 基金会 jījīnhuì de

    - Nó dành cho Quỹ Mất mát HPD.

  • - 携带 xiédài de 免税 miǎnshuì jiǔ 不得 bùdé 超过 chāoguò 八升 bāshēng

    - Số rượu miễn thuế mang theo không được vượt quá tám lít.

  • - 这家 zhèjiā 公司 gōngsī 涉嫌 shèxián 逃税 táoshuì

    - Công ty này bị cáo buộc trốn thuế.

  • - 关税 guānshuì 政策 zhèngcè

    - chính sách thuế quan.

  • - 那里 nàlǐ shì 俄罗斯 éluósī rén de 避税 bìshuì gǎng

    - Đó là một thiên đường thuế lớn cho người Nga.

  • - 税率 shuìlǜ 提高 tígāo le 0.5 百分点 bǎifēndiǎn

    - Thuế suất đã tăng thêm 0,5 điểm phần trăm.

  • - 苛捐杂税 kējuānzáshuì

    - sưu cao thuế nặng

  • - 苛捐杂税 kējuānzáshuì

    - sưu cao thuế nặng.

  • - 他们 tāmen 希望 xīwàng 税捐 shuìjuān 略微 lüèwēi 减少 jiǎnshǎo

    - Họ hy vọng thuế và đóng góp giảm đi một chút.

  • - 这些 zhèxiē 房子 fángzi shì 免付 miǎnfù 捐税 juānshuì de

    - Các căn nhà này được miễn thuế đóng góp.

  • - 解放前 jiěfàngqián 各种 gèzhǒng 捐税 juānshuì 沉重 chénzhòng 地压 dìyā zài 人民 rénmín 身上 shēnshàng

    - Trước khi giải phóng, các loại thuế và đóng góp nặng nề đè nặng lên người dân.

  • - 他们 tāmen 一家 yījiā 认捐 rènjuān le 500 yuán

    - Cả gia đình họ quyên góp 500 tệ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 税捐

Hình ảnh minh họa cho từ 税捐

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 税捐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+7 nét)
    • Pinyin: Juān , Yuán
    • Âm hán việt: Quyên
    • Nét bút:一丨一丨フ一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QRB (手口月)
    • Bảng mã:U+6350
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+7 nét)
    • Pinyin: Shuì , Tuàn , Tuì , Tuō
    • Âm hán việt: Thoát , Thuế , Thối
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丶ノ丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XHDCR (重竹木金口)
    • Bảng mã:U+7A0E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao