Đọc nhanh: 税捐稽征处 (thuế quyên kê chinh xứ). Ý nghĩa là: Sở thuế Đài Bắc (văn phòng thuế).
Ý nghĩa của 税捐稽征处 khi là Danh từ
✪ Sở thuế Đài Bắc (văn phòng thuế)
Taipei Revenue Service (tax office)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 税捐稽征处
- 朝廷 开始 赋 捐税
- Triều đình bắt đầu thu thuế.
- 将军 勒兵 出征
- Tướng quân chỉ huy quân lính xuất chinh.
- 汉语 字 处理
- Soạn thảo văn bản tiếng Hoa
- 远处 有 一座 陀
- Xa xa có một quả đồi.
- 此处 有 楠木 林
- Đây có rừng gỗ lim.
- 那里 林木 幽深 , 风景秀丽 , 是 一个 避暑 的 好去处
- nơi ấy cây cối rậm rạp, phong cảnh đẹp đẽ, là một nơi nghỉ mát tốt.
- 象征 着 湿婆
- Anh ấy là hình đại diện của shiva
- 征收 营业税
- trưng thu thuế kinh doanh.
- 苛捐杂税
- sưu cao thuế nặng
- 增值税 ( 以 企业 的 增值额 为 征税 依据 的 税种 )
- thuế giá trị gia tăng; thuế trị giá gia tăng (một loại thuế căn cứ vào ngạch tăng giá trị tài sản của xí nghiệp để tính).
- 人头税 ( 旧时 以 人口 为 课税 对象 所 征收 的 税 )
- thuế tính trên
- 苛捐杂税
- sưu cao thuế nặng.
- 征收 商业 税
- thu thuế thương nghiệp
- 国家 对 企业 征税 了
- Nhà nước thu thuế các doanh nghiệp rồi.
- 他们 希望 税捐 略微 减少
- Họ hy vọng thuế và đóng góp giảm đi một chút.
- 这些 房子 是 免付 捐税 的
- Các căn nhà này được miễn thuế đóng góp.
- 解放前 , 各种 捐税 沉重 地压 在 人民 身上
- Trước khi giải phóng, các loại thuế và đóng góp nặng nề đè nặng lên người dân.
- 由于 海关 征收 繁重 的 紧急 关税 , 使得 我们 处于 极其 困难 的 境地
- Do việc hải quan thu thuế khẩn cấp nặng nề, chúng tôi đang đối mặt với một tình huống khó khăn cực kỳ.
- 英国人 对 征收 旅游 税有 什么 看法 ?
- Người Anh nghĩ gì về thuế du lịch?
- 药品 要 放置 阴凉处
- Thuốc nên để nơi thoáng mát.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 税捐稽征处
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 税捐稽征处 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm处›
征›
捐›
税›
稽›