Đọc nhanh: 苛捐杂税 (hà quyên tạp thuế). Ý nghĩa là: sưu cao thuế nặng; thuế má nặng nề.
Ý nghĩa của 苛捐杂税 khi là Thành ngữ
✪ sưu cao thuế nặng; thuế má nặng nề
指繁重的捐税
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苛捐杂税
- 朝廷 开始 赋 捐税
- Triều đình bắt đầu thu thuế.
- 苛求
- yêu cầu quá khắt khe.
- 不要 苛求 于 人
- không được yêu cầu quá nghiêm khắc với người ta.
- 劳埃德 · 加伯 的 捐款 翻 了 四倍
- Số tiền quyên góp của Lloyd Garber tăng gấp bốn lần.
- 打杂 儿
- làm tạp vụ
- 书 , 杂志 乃至于 报纸 都 有
- Sách, tạp chí, thậm chí cả báo chí đều có.
- 财税 部门
- ngành tài chính thuế vụ
- 柜子 里面 放着 杂物
- Trong tủ có ít đồ lặt vặt.
- 出口税
- Thuế xuất khẩu.
- 堵住 税收 工作 中 的 窟窿
- bịt kín những kẽ hở trong công việc thu thuế.
- 她 有点 傻 不会 处理 复杂 事
- Cô ấy hơi ngốc không biết xử lý việc phức tạp.
- 闲杂人员
- nhân viên tạp vụ
- 征收 营业税
- trưng thu thuế kinh doanh.
- 免除 苛杂
- dẹp bỏ sưu cao thuế nặng.
- 苛捐杂税
- sưu cao thuế nặng
- 苛捐杂税
- sưu cao thuế nặng.
- 他们 希望 税捐 略微 减少
- Họ hy vọng thuế và đóng góp giảm đi một chút.
- 这些 房子 是 免付 捐税 的
- Các căn nhà này được miễn thuế đóng góp.
- 解放前 , 各种 捐税 沉重 地压 在 人民 身上
- Trước khi giải phóng, các loại thuế và đóng góp nặng nề đè nặng lên người dân.
- 这个 问题 的 根源 很 复杂
- Nguồn gốc của vấn đề này rất phức tạp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 苛捐杂税
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 苛捐杂税 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm捐›
杂›
税›
苛›