Đọc nhanh: 离子计数器 (ly tử kế số khí). Ý nghĩa là: máy đếm ion.
Ý nghĩa của 离子计数器 khi là Danh từ
✪ máy đếm ion
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 离子计数器
- 洋码子 ( 指 阿拉伯数字 )
- chữ số A-Rập.
- 不计其数 的 罗曼史 与 童话
- Vô số câu chuyện tình lãng mạng và truyện cổ tích.
- 阳离子 带 正电荷
- Ion dương mang điện tích dương.
- 妻离子散
- vợ con li tán.
- 他 跟 妻子 离婚 了
- Anh ấy đã ly hôn với vợ.
- 瓦器 外面 挂 一层 釉子
- Mặt ngoài đồ gốm phủ một lớp men.
- 这位 汉子 会 修理 机器
- Người đàn ông này biết sửa máy móc.
- 一揽子 计划 ( 总 的 计划 )
- bảng kế hoạch tổng quát; bảng kế hoạch chung.
- 每年 数以千计 的 儿女
- Hàng ngàn trẻ em bị cưỡng bức
- 他 妻子 遇害 时汉克 在 离岸 一英里 的 海上
- Hank ở ngoài khơi một dặm khi vợ anh ta bị giết.
- 计算 人数
- tính toán số người.
- 游离 分子
- phần tử ly khai
- 数据 计算 无差 忒
- Tính toán dữ liệu không có sai sót.
- 要 想 把 数据 统计 得 很 准确 需要 更 先进 的 技术支持
- Để thu thập dữ liệu chính xác, cần có hỗ trợ kỹ thuật tiên tiến hơn.
- 爸爸 在 本子 上 写 计划
- Bố viết kế hoạch trong sổ.
- 区区 之数 , 不必 计较
- con số nhỏ nhoi; không cần so đo.
- 这个 村庄 的 居民 数以百计
- Số dân làng này lên đến hàng trăm.
- 点射 由于 扣动 扳机 而 从 自动武器 中射出 的 一定 数量 的 子弹
- Điểm bắn là một số lượng đạn được bắn ra từ vũ khí tự động do lực kéo cò súng.
- 我 在 设计 一款 锂离子 电池
- Tôi đang làm việc trên một pin lithium ion
- 印字 宽度 的 单位 , 以 一英寸 直线 距离 上能 安置 的 字符 数计
- Đơn vị chiều rộng in được tính bằng số ký tự có thể được đặt trên một đường thẳng dài một inch.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 离子计数器
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 离子计数器 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm器›
子›
数›
离›
计›