Đọc nhanh: 禁止核武器试验条约 (cấm chỉ hạch vũ khí thí nghiệm điều ước). Ý nghĩa là: hiệp ước cấm thử hạt nhân.
Ý nghĩa của 禁止核武器试验条约 khi là Danh từ
✪ hiệp ước cấm thử hạt nhân
nuclear test ban treaty
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 禁止核武器试验条约
- 思想 武器
- vũ khí tư tưởng
- 边界 条约
- hiệp ước biên giới.
- 擦拭 武器
- lau chùi vũ khí
- 实地 试验
- thí nghiệm tại chỗ.
- 父母 禁止 我 早恋
- Bố mẹ cấm tôi yêu sớm.
- 禁受 考验
- chịu đựng thử thách.
- 重点 试验区
- khu thí nghiệm trọng điểm.
- 禁不起 考验
- không chịu nổi thử thách.
- 一块 试验田
- một mảnh ruộng thử nghiệm.
- 单克隆 抗体 试验
- Thử nghiệm kháng thể đơn dòng.
- 明令禁止
- lệnh cấm rõ ràng.
- 条约 的 宗旨 已 在 序言 中 说明
- Mục đích của hiệp ước được nêu trong lời mở đầu.
- 父亲 不 喜欢 儿子 在外 夜宿 不归 , 所以 他 斩钉截铁 地 禁止 他 再 那样 做
- Cha không thích con trai ngủ ngoài đêm và không về nhà, vì vậy ông đã quả quyết cấm cản anh ta làm như vậy nữa.
- 本 条令 公布 后 , 以前 的 暂行条例 即 行 废止
- sau khi lệnh này được công bố, điều lệ tạm thời trước đây lập tức huỷ bỏ.
- 手中 持有 武器
- trong tay giữ vũ khí.
- 禁止 把 烟酒 销售 给 儿童
- Nghiêm cấm việc bán rượu và thuốc lá cho trẻ em.
- 战士 把握 着 武器
- Chiến sĩ cầm chắc tay súng.
- 灌篮 怎么 能 解除 核武器
- Làm thế nào một slam dunk có thể giải trừ vũ khí hạt nhân?
- 这 条 街道 不 允许 倒 垃圾 令行禁止 决不 妥协
- Con phố này không cho phép đổ rác, có lệnh cấm, và sẽ không bao giờ thỏa hiệp!
- 这个 机器 已经 通过 了 试验
- Máy này đã vượt qua thử nghiệm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 禁止核武器试验条约
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 禁止核武器试验条约 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm器›
条›
核›
止›
武›
禁›
约›
试›
验›