Đọc nhanh: 不扩散核武器条约 (bất khuếch tán hạch vũ khí điều ước). Ý nghĩa là: Hiệp ước không phổ biến vũ khí hạt nhân.
Ý nghĩa của 不扩散核武器条约 khi là Danh từ
✪ Hiệp ước không phổ biến vũ khí hạt nhân
Treaty on the Non-Proliferation of Nuclear Weapons
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不扩散核武器条约
- 边界 条约
- hiệp ước biên giới.
- 双边条约
- điều ước giữa hai bên.
- 擦拭 武器
- lau chùi vũ khí
- 公司 不理 无理 条件
- Công ty không chấp nhận điều kiện vô lý.
- 这条 路 大约 有五脉 长
- Con đường này dài khoảng năm dặm.
- 周日 我要 按时 赴约 , 不能 陪 你 了
- Chủ nhật tôi phải đi đến cuộc họp đúng giờ, không thể đi cùng bạn được.
- 打 整板 , 不 出 散货 , 散货 混板 出
- Xuất tròn pallet, ko xuất hàng lẻ, hàng lẻ góp lại xuất
- 器宇不凡
- diện mạo phi phàm.
- 这 条 路面 凹凸不平
- Con đường này gồ ghề.
- 食 不得 过饱 , 过饱 则 肠胃 必伤 ; 眠 不得 过久 , 过久 则 精气 耗散
- Thức ăn không nên ăn quá no, nó quá dạ dày và ruột sẽ tổn thương, ngủ không nên ngủ quá lâu, ngủ lâu quá tinh khí bị tiêu tan.
- 条约 的 宗旨 已 在 序言 中 说明
- Mục đích của hiệp ước được nêu trong lời mở đầu.
- 废除 不 平等 条约
- bãi bỏ điều ước bất bình đẳng.
- 但 不 包括 3D 打印 的 维基 武器
- Nhưng không phải vũ khí wiki.
- 不 平等 条约
- điều ước bất bình đẳng.
- 灌篮 怎么 能 解除 核武器
- Làm thế nào một slam dunk có thể giải trừ vũ khí hạt nhân?
- 本 条约 不 针对 任何 第三国
- Hiệp ước này không nhằm vào bất kỳ nước thứ ba nào.
- 这些 瓷器 是 整套 的 , 不要 拆散 了
- Những đồ sứ này thành bộ, đừng tách lẻ ra.
- 他 平时 懒散 惯 了 , 受不了 这种 约束
- anh ấy bình thường lười biếng quen rồi, chịu không nổi sự ràng buộc như thế này.
- 这 条 街道 晚上 不闹 , 适合 散步
- Đường phố vào buổi tối yên tĩnh, thích hợp đi dạo.
- 同学们 约定 周日 在 文化 活动中心 会合 , 一言为定 , 不见不散
- Các sinh viên đã đồng ý gặp nhau tại Trung tâm Hoạt động Văn hóa vào Chủ nhật.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 不扩散核武器条约
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 不扩散核武器条约 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
器›
扩›
散›
条›
核›
武›
约›