Đọc nhanh: 秀色可餐 (tú sắc khả xan). Ý nghĩa là: (của phong cảnh) đẹp, (của phụ nữ) tuyệt đẹp, một bữa tiệc cho đôi mắt (thành ngữ).
Ý nghĩa của 秀色可餐 khi là Thành ngữ
✪ (của phong cảnh) đẹp
(of scenery) beautiful
✪ (của phụ nữ) tuyệt đẹp
(of women) gorgeous
✪ một bữa tiệc cho đôi mắt (thành ngữ)
a feast for the eyes (idiom)
✪ duyên dáng
graceful
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 秀色可餐
- 胜利 现在 对于 她 来说 已 遥不可及
- Chiến thắng hiện tại đối với cô ấy mà nói đã quá xa tầm với.
- 海伦 在 快餐店 里点 了 炸鸡 和 色拉
- Helen đã đặt món gà rán và salad trong cửa hàng đồ ăn nhanh.
- 吃 自助餐 可 不能 浪费
- Ăn buffet không được lãng phí.
- 墨色 的 小狗 很 可爱
- Chú chó nhỏ màu đen rất đáng yêu.
- 文盲 可以 学习 , 路盲 可以 寻找 , 色盲 可以 锻炼
- Mù chữ có thể học, mù đường có thể tìm, mù màu cũng có luyện tập.
- 煮 红色 卷心菜 时 , 加 一匙 柠檬汁 , 可 使 菜色 红艳
- Khi nấu bắp cải đỏ, thêm một thìa nước cốt chanh để món ăn có màu đỏ.
- 沙拉 可以 用来 佐餐
- Sa lát có thể dùng để dùng ăn kèm.
- 我们 可以 自助 点餐
- Chúng tôi có thể tự mình đặt món ăn.
- 西湖 美丽 的 景色 , 不是 用 笔墨 可以 形容 的
- cảnh đẹp Tây hồ không bút mực nào có thể tả xiết
- 我 宁可 自己 做饭 , 也 不 吃快餐
- Tôi thà tự nấu ăn còn hơn ăn đồ ăn nhanh.
- 这家 餐厅 的 饮食 很 有 特色
- Ẩm thực của nhà hàng này rất đặc sắc.
- 她 喜欢 在 绿色 的 草地 上 野餐
- Cô ấy thích đi dã ngoại trên bãi cỏ xanh.
- 秀水街 上 的 中国 纪念品 很多 , 还 可以 侃价 儿 , 非常 便宜
- Đồ lưu niệm dọc con phố tơ lụa rất nhiều, bạn có thể mặc cả và rất rẻ.
- 从 我们 的 窗户 里 可以 看到 海湾 里 平静 海水 的 迷人 景色
- Chúng ta có thể nhìn thấy cảnh quan hấp dẫn với nước biển trong xanh yên bình từ cửa sổ của chúng ta.
- 你 可以 换 同样 的 颜色 吗 ?
- Bạn có thể đổi sang cùng một màu được không?
- 他 终于 找到 可 饮酒 用餐 的 隐藏 咖啡店 了
- Cuối cùng anh ta cũng tìm thấy một quán cà phê có thể uống rượu và ăn tối rồi.
- 黑 块菌 的 色度 很 低 你 可以 多加些
- Nấm cục đen không có độ đậm của màu trắng nên bạn phải dùng nhiều hơn.
- 风格 迥异 的 各式 餐厅 , 名厨 精制 的 各色 佳肴 , 教 人 回味无穷
- Nhiều nhà hàng với phong cách khác nhau và các món ăn khác nhau được chế biến bởi các đầu bếp nổi tiếng mang cho ta ta dư vị vô tận.
- 员工 每月 可以 领取 餐饮 津贴
- Nhân viên mỗi tháng có thể nhận tiền phụ cấp ăn uống.
- 我们 现在 可以 就餐 了
- Chúng ta có thể đi ăn cơm ngay bây giờ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 秀色可餐
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 秀色可餐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm可›
秀›
色›
餐›