Đọc nhanh: 神探 (thần tham). Ý nghĩa là: Sherlock Holmes 福爾摩斯 | 福尔摩斯 hoặc Di Renjie 狄仁傑 | 狄仁杰, (văn học) thám tử thần kỳ, chủ nhân. Ví dụ : - 神探福尔摩斯曾说过 Sherlock Holmes luôn nói
Ý nghĩa của 神探 khi là Danh từ
✪ Sherlock Holmes 福爾摩斯 | 福尔摩斯 hoặc Di Renjie 狄仁傑 | 狄仁杰
cf Sherlock Holmes 福爾摩斯|福尔摩斯 [Fu2ěrmósī] or Di Renjie 狄仁傑|狄仁杰 [Di2Rénjié]
- 神探 福尔摩斯 曾 说 过
- Sherlock Holmes luôn nói
✪ (văn học) thám tử thần kỳ
lit. miraculous detective
✪ chủ nhân
master sleuth
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 神探
- 阿 Q 精神
- tinh thần AQ
- 神采飞扬
- vẻ mặt phấn khởi
- 心神 飞越
- tinh thần phấn khởi
- 战哥 去 探班
- Anh Chiến đi tham ban
- 探听 根底
- dò hỏi nguồn gốc
- 加西亚 弗州 哪些 精神病院 使用 电击 设备
- Garcia những bệnh viện tâm thần nào ở Virginia sử dụng máy móc?
- 普罗特 斯 一个 能 任意 改变 自己 外形 的 海神
- 普罗特斯 là một vị thần biển có khả năng thay đổi hình dạng bất kỳ của mình.
- 斯拉夫 神话 中 的 沼泽 精灵
- Một linh hồn đầm lầy từ văn hóa dân gian Slav.
- 我 是 保罗 神父
- Đây là Cha Paul.
- 供奉 神佛
- thờ cúng thần phật
- 我 是 埃斯特 班 · 索里亚 神父
- Tôi là Mục sư Esteban Soria.
- 巫婆 装扮 神仙 欺骗 人
- bà mo giả làm thần tiên để gạt người.
- 他们 跪拜 诸神
- Họ quỳ xuống thờ phụng các vị thần.
- 孤独 岛 等待 人 探索
- Hòn đảo cô độc chờ đợi người khám phá.
- 啊 ! 神秘 的 玥 珠
- A! Thần châu huyền bí.
- 他 那 无助 的 眼神 让 人 哀怜
- Ánh mắt vô vọng của anh ấy khiến người ta thương xót.
- 神探 福尔摩斯 曾 说 过
- Sherlock Holmes luôn nói
- 探索 的 精神 值得 赞扬
- Tinh thần khám phá thật đáng khen ngợi.
- 他 曾 是 一名 神秘 密探
- Anh ấy từng là một mật thám bí mật.
- 我 连续 工作 了 10 个 小时 , 现在 双目 无 神 , 只想 睡个 觉
- Tôi làm việc liên tục 10 tiếng liền, bây giờ hai mắt lờ đờ, chỉ muốn được ngủ một giấc
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 神探
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 神探 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm探›
神›