Hán tự: 祛
Đọc nhanh: 祛 (khư). Ý nghĩa là: loại trừ; loại bỏ. Ví dụ : - 祛污渍用清洁剂。 Loại trừ vết bẩn dùng chất tẩy rửa.. - 证据帮他祛疑窦。 Chứng cứ giúp anh ấy loại bỏ nghi ngờ.
Ý nghĩa của 祛 khi là Động từ
✪ loại trừ; loại bỏ
祛除
- 祛 污渍 用 清洁剂
- Loại trừ vết bẩn dùng chất tẩy rửa.
- 证据 帮 他 祛 疑窦
- Chứng cứ giúp anh ấy loại bỏ nghi ngờ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 祛
- 祛 污渍 用 清洁剂
- Loại trừ vết bẩn dùng chất tẩy rửa.
- 证据 帮 他 祛 疑窦
- Chứng cứ giúp anh ấy loại bỏ nghi ngờ.
Hình ảnh minh họa cho từ 祛
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 祛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm祛›